Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Podgorica, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
FK Podgorica
Sân vận động:
DG Arena
(Podgorica)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobicic Petar
19
3
270
0
0
0
0
21
Domazetovic Filip
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bracanovic Danilo
24
4
345
1
0
0
0
31
Bulatovic Luka
23
5
323
1
0
2
0
3
Kumburovic Zarija
18
3
192
0
0
0
0
28
Piperovic Uros
18
1
6
0
0
1
0
17
Vracar Milos
18
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adzibaba Nenad
23
4
220
0
0
1
0
32
Batrovic Ognjen
?
2
136
0
0
0
0
20
Cetkovic Pavle
16
4
68
1
0
0
0
30
Gazivoda Savo
30
3
172
0
0
0
0
22
Jeknic Vojin
30
5
450
2
0
1
0
9
Kopitovic Bojan
30
4
276
0
0
1
0
61
Krkotic Milos
36
2
163
0
0
0
0
10
Pavlicevic Nikola
?
5
450
1
0
0
0
14
Radunovic Kristijan
20
4
304
1
0
1
0
19
Vracar Marko
19
5
323
0
0
0
0
24
Vukanic Danilo
18
3
205
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Djuretic Luka
?
1
8
0
0
0
0
18
Omori Ryo
22
3
204
0
0
0
0
7
Prelevic Petar
22
2
180
0
0
0
0
11
Radivojevic Mitar
24
3
43
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lukovac Igor
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Babovic Filip
21
0
0
0
0
0
0
1
Bobicic Petar
19
3
270
0
0
0
0
21
Domazetovic Filip
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adrovic Seid
19
0
0
0
0
0
0
6
Bojanovic Vaso
16
0
0
0
0
0
0
3
Bracanovic Danilo
24
4
345
1
0
0
0
31
Bulatovic Luka
23
5
323
1
0
2
0
3
Kumburovic Zarija
18
3
192
0
0
0
0
28
Piperovic Uros
18
1
6
0
0
1
0
13
Popovic Rajko
19
0
0
0
0
0
0
17
Vracar Milos
18
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adzibaba Nenad
23
4
220
0
0
1
0
32
Batrovic Ognjen
?
2
136
0
0
0
0
29
Becic Daniel
?
0
0
0
0
0
0
20
Cetkovic Pavle
16
4
68
1
0
0
0
30
Gazivoda Savo
30
3
172
0
0
0
0
22
Jeknic Vojin
30
5
450
2
0
1
0
9
Kopitovic Bojan
30
4
276
0
0
1
0
61
Krkotic Milos
36
2
163
0
0
0
0
10
Pavlicevic Nikola
?
5
450
1
0
0
0
14
Radunovic Kristijan
20
4
304
1
0
1
0
19
Vracar Marko
19
5
323
0
0
0
0
24
Vukanic Danilo
18
3
205
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Djuretic Luka
?
1
8
0
0
0
0
18
Omori Ryo
22
3
204
0
0
0
0
7
Prelevic Petar
22
2
180
0
0
0
0
11
Radivojevic Mitar
24
3
43
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lukovac Igor
49
Quảng cáo