Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pohronie, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Pohronie
Sân vận động:
Mestský štadión Žiar nad Hronom
(Žiar nad Hronom)
Sức chứa:
2 309
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juricka Matej
19
7
630
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cheprakov Andriy
18
4
110
0
0
0
0
3
Macej Daniel
20
5
308
0
0
1
0
16
Stranak Dominik
24
7
610
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Gavrylenko Andriy
24
7
630
1
0
0
0
6
Hydara Muhammed
19
7
630
1
0
1
0
18
Ivan Simon
18
1
2
0
0
0
0
10
Jokel Filip
20
7
624
1
0
1
0
5
Kambi Yusupha
18
3
64
0
0
3
1
8
Lovynyuk Oleksandr
28
7
586
0
0
0
0
17
Luptak Martin
20
2
51
0
0
0
0
22
Teplan Juraj
22
7
618
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Horvat Adam
20
7
583
3
0
2
0
14
Khyminets Maksym
18
4
89
0
0
0
0
11
Kujabi Ousman
18
6
468
2
0
3
1
15
Lerint Alin
16
2
19
0
0
0
0
21
Lutka Adrian
18
7
184
1
0
1
0
15
Masaryk Andy
19
2
131
1
0
0
0
18
Sambou Lamin
19
1
1
0
0
0
0
9
Silhart Filip
22
6
345
2
0
2
0
12
Zabojnik Jakub
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cobik-Fercik Matej
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Juricka Matej
19
7
630
0
0
3
0
20
Lucanik Patrick
18
0
0
0
0
0
0
20
Semrinec Igor
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Bambura Michal
17
0
0
0
0
0
0
12
Cheprakov Andriy
18
4
110
0
0
0
0
3
Macej Daniel
20
5
308
0
0
1
0
16
Stranak Dominik
24
7
610
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Bariciak Marek
18
0
0
0
0
0
0
4
Gavrylenko Andriy
24
7
630
1
0
0
0
6
Hydara Muhammed
19
7
630
1
0
1
0
18
Ivan Simon
18
1
2
0
0
0
0
10
Jokel Filip
20
7
624
1
0
1
0
5
Kambi Yusupha
18
3
64
0
0
3
1
8
Lovynyuk Oleksandr
28
7
586
0
0
0
0
17
Luptak Martin
20
2
51
0
0
0
0
2
Mihalik Dominik
18
0
0
0
0
0
0
2
Tatar Filip
23
0
0
0
0
0
0
22
Teplan Juraj
22
7
618
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Horvat Adam
20
7
583
3
0
2
0
14
Khyminets Maksym
18
4
89
0
0
0
0
11
Kujabi Ousman
18
6
468
2
0
3
1
15
Lerint Alin
16
2
19
0
0
0
0
21
Lutka Adrian
18
7
184
1
0
1
0
15
Masaryk Andy
19
2
131
1
0
0
0
18
Sambou Lamin
19
1
1
0
0
0
0
9
Silhart Filip
22
6
345
2
0
2
0
12
Zabojnik Jakub
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cobik-Fercik Matej
36
Quảng cáo