Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Rostov, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
FK Rostov
Sân vận động:
Rostov Arena
(Rostov)
Sức chứa:
43 472
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Odoevski Daniil
21
3
270
0
0
0
0
1
Yatimov Rustam
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
19
2
36
0
0
1
0
67
Ignatov German
19
2
29
0
0
0
0
87
Langovich Andrey
21
8
681
1
2
2
0
4
Melekhin Viktor
20
3
42
0
0
1
0
55
Osipenko Maksim
30
8
681
1
2
0
0
3
Sako Oumar
28
8
720
0
0
0
0
40
Vakhania Ilya
23
8
658
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
6
92
0
0
0
0
28
Chernov Evgeni
31
2
20
0
0
0
0
15
Glebov Danil
24
8
720
1
0
2
0
18
Kuchaev Konstantin
26
6
251
0
0
1
0
89
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
24
7
390
0
0
1
0
58
Shantaliy Daniil
20
1
1
0
0
0
0
10
Shchetinin Kirill
22
8
479
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
20
4
282
0
0
0
0
69
Golenkov Egor
25
8
359
2
1
1
0
27
Komlichenko Nikolay
29
7
431
3
0
1
0
7
Ronaldo
23
8
720
4
2
2
0
91
Shamonin Anton
19
1
3
0
0
0
0
11
Sutormin Aleksey
30
4
294
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hankic Hidajet
30
1
90
0
0
0
0
71
Odoevski Daniil
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
19
1
90
0
0
0
0
67
Ignatov German
19
3
230
0
0
2
0
87
Langovich Andrey
21
3
135
0
1
0
0
4
Melekhin Viktor
20
3
270
0
0
2
0
55
Osipenko Maksim
30
1
8
0
0
0
0
3
Sako Oumar
28
3
134
0
0
1
0
40
Vakhania Ilya
23
4
162
0
0
0
0
57
Zhbanov Ilya
20
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
4
346
0
0
1
0
28
Chernov Evgeni
31
3
270
0
1
0
0
15
Glebov Danil
24
4
245
0
0
0
0
18
Kuchaev Konstantin
26
3
190
1
0
0
0
89
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
24
4
232
0
0
0
0
58
Shantaliy Daniil
20
1
90
0
0
0
0
10
Shchetinin Kirill
22
4
235
0
1
0
0
97
Zubenko Ilya
18
2
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
20
2
46
0
0
0
0
69
Golenkov Egor
25
4
252
3
0
1
0
27
Komlichenko Nikolay
29
3
114
0
0
0
0
7
Ronaldo
23
2
85
2
0
0
0
11
Sutormin Aleksey
30
2
130
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hankic Hidajet
30
1
90
0
0
0
0
71
Odoevski Daniil
21
6
540
0
0
0
0
78
Tsulaya Mikhail
19
0
0
0
0
0
0
1
Yatimov Rustam
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
19
3
126
0
0
1
0
67
Ignatov German
19
5
259
0
0
2
0
87
Langovich Andrey
21
11
816
1
3
2
0
4
Melekhin Viktor
20
6
312
0
0
3
0
55
Osipenko Maksim
30
9
689
1
2
0
0
3
Sako Oumar
28
11
854
0
0
1
0
40
Vakhania Ilya
23
12
820
0
0
0
0
57
Zhbanov Ilya
20
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
10
438
0
0
1
0
28
Chernov Evgeni
31
5
290
0
1
0
0
15
Glebov Danil
24
12
965
1
0
2
0
86
Kastan Nikita
21
0
0
0
0
0
0
51
Koltakov Alexey
18
0
0
0
0
0
0
62
Komarov Ivan
21
0
0
0
0
0
0
18
Kuchaev Konstantin
26
9
441
1
0
1
0
53
Moiseev Maksim
20
0
0
0
0
0
0
89
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
24
11
622
0
0
1
0
58
Shantaliy Daniil
20
2
91
0
0
0
0
10
Shchetinin Kirill
22
12
714
0
2
2
0
97
Zubenko Ilya
18
2
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
20
6
328
0
0
0
0
69
Golenkov Egor
25
12
611
5
1
2
0
27
Komlichenko Nikolay
29
10
545
3
0
1
0
9
Mohebi Mohammed
25
0
0
0
0
0
0
7
Ronaldo
23
10
805
6
2
2
0
91
Shamonin Anton
19
1
3
0
0
0
0
11
Sutormin Aleksey
30
6
424
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Quảng cáo