Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Rostov, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
FK Rostov
Sân vận động:
Rostov Arena
(Rostov)
Sức chứa:
43 472
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hankic Hidajet
30
2
180
0
0
0
0
71
Odoevski Daniil
Chấn thương08.11.2024
21
6
540
0
0
0
0
1
Yatimov Rustam
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
Chấn thương đầu gối
19
2
36
0
0
1
0
67
Ignatov German
19
4
120
0
0
0
0
87
Langovich Andrey
21
13
999
1
2
3
0
4
Melekhin Viktor
20
5
177
0
0
1
0
55
Osipenko Maksim
30
14
1221
2
2
0
0
3
Sako Oumar
28
14
1216
0
0
1
0
40
Vakhania Ilya
23
14
1082
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
11
293
0
0
1
0
28
Chernov Evgeni
32
5
204
0
0
1
0
15
Glebov Danil
25
13
1170
1
0
3
0
62
Komarov Ivan
21
5
198
0
1
1
0
18
Kuchaev Konstantin
26
8
324
0
0
1
0
89
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
24
13
849
0
0
1
0
58
Shantaliy Daniil
20
1
1
0
0
0
0
10
Shchetinin Kirill
22
13
718
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
20
5
286
0
0
0
0
69
Golenkov Egor
25
10
478
2
1
1
0
27
Komlichenko Nikolay
29
11
734
5
0
1
0
9
Mohebi Mohammed
25
6
378
1
0
1
0
7
Ronaldo
23
14
1257
4
2
2
0
91
Shamonin Anton
19
1
3
0
0
0
0
11
Sutormin Aleksey
30
10
568
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hankic Hidajet
30
1
90
0
0
0
0
71
Odoevski Daniil
Chấn thương08.11.2024
21
3
270
0
0
0
0
1
Yatimov Rustam
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
Chấn thương đầu gối
19
1
90
0
0
0
0
67
Ignatov German
19
4
320
0
0
2
0
87
Langovich Andrey
21
5
315
1
1
0
0
4
Melekhin Viktor
20
5
392
0
0
2
0
55
Osipenko Maksim
30
3
83
0
0
0
0
3
Sako Oumar
28
4
179
0
0
2
0
40
Vakhania Ilya
23
6
207
0
1
0
0
57
Zhbanov Ilya
20
2
144
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
5
426
0
1
1
0
28
Chernov Evgeni
32
4
360
0
1
0
0
15
Glebov Danil
25
4
245
0
0
0
0
62
Komarov Ivan
21
2
108
1
0
0
0
18
Kuchaev Konstantin
26
5
370
1
1
0
0
89
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
24
5
294
0
0
1
0
58
Shantaliy Daniil
20
3
270
0
0
0
0
10
Shchetinin Kirill
22
6
354
0
1
0
0
97
Zubenko Ilya
18
2
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
20
3
106
0
0
0
0
69
Golenkov Egor
25
4
252
3
0
1
0
27
Komlichenko Nikolay
29
5
154
0
0
0
0
9
Mohebi Mohammed
25
2
45
1
0
1
0
7
Ronaldo
23
2
85
2
0
0
0
91
Shamonin Anton
19
2
122
0
0
0
0
11
Sutormin Aleksey
30
3
220
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hankic Hidajet
30
3
270
0
0
0
0
71
Odoevski Daniil
Chấn thương08.11.2024
21
9
810
0
0
0
0
78
Tsulaya Mikhail
19
0
0
0
0
0
0
1
Yatimov Rustam
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
El Askalany Eyad
Chấn thương đầu gối
19
3
126
0
0
1
0
67
Ignatov German
19
8
440
0
0
2
0
87
Langovich Andrey
21
18
1314
2
3
3
0
4
Melekhin Viktor
20
10
569
0
0
3
0
55
Osipenko Maksim
30
17
1304
2
2
0
0
3
Sako Oumar
28
18
1395
0
0
3
0
40
Vakhania Ilya
23
20
1289
0
1
2
0
57
Zhbanov Ilya
20
2
144
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayramyan Khoren
32
16
719
0
1
2
0
28
Chernov Evgeni
32
9
564
0
1
1
0
15
Glebov Danil
25
17
1415
1
0
3
0
86
Kastan Nikita
21
0
0
0
0
0
0
51
Koltakov Alexey
18
0
0
0
0
0
0
62
Komarov Ivan
21
7
306
1
1
1
0
18
Kuchaev Konstantin
26
13
694
1
1
1
0
89
Saravia Salvia Rodrigo Agustin
24
18
1143
0
0
2
0
58
Shantaliy Daniil
20
4
271
0
0
0
0
10
Shchetinin Kirill
22
19
1072
0
2
2
0
97
Zubenko Ilya
18
2
105
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Aznaurov Imran
20
8
392
0
0
0
0
69
Golenkov Egor
25
14
730
5
1
2
0
27
Komlichenko Nikolay
29
16
888
5
0
1
0
9
Mohebi Mohammed
25
8
423
2
0
2
0
7
Ronaldo
23
16
1342
6
2
2
0
91
Shamonin Anton
19
3
125
0
0
0
0
11
Sutormin Aleksey
30
13
788
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Karpin Valerij
55
Quảng cáo