Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Sarajevo, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
FK Sarajevo
Sân vận động:
Stadion Asim Ferhatović Hase
(Sarajevo)
Sức chứa:
34 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Rockov Emil
29
8
720
0
0
0
0
39
Rogic Lovre
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beganovic Amar
24
11
946
0
3
0
0
33
Celik Nidal
18
9
765
0
1
0
1
3
Durakovic Elvir
24
4
108
0
0
2
0
16
Jovic Filip
24
10
798
2
0
4
0
77
Kupresak Mihael
23
6
250
0
0
2
1
4
Mujkic Nermin
20
3
125
0
0
0
0
6
Soldo Vinko
26
10
805
2
0
2
0
28
Unusic Bruno
22
7
260
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Andjusic Nemanja
28
5
186
0
0
0
0
29
Bubanja Vladan
25
9
711
2
1
3
0
14
Djordjevic Aleksandar
24
8
656
2
4
4
0
44
Djurickovic Miomir
27
7
501
0
1
2
0
27
Hamzic Muamer
19
2
53
0
0
0
0
21
Jatta Momodou
18
1
7
0
0
0
0
8
Mehmedovic Eldar
21
4
123
0
0
1
0
10
Mustafic Mirza
26
7
317
0
2
1
0
18
Pavicic Domagoj
30
6
260
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guliashvili Giorgi
23
11
982
10
3
0
0
11
Kyeremeh Francis
27
9
541
0
1
1
1
5
Lulic Karlo
28
7
452
4
0
1
0
9
Renan Oliveira
27
10
531
3
1
1
0
31
Tiro Ahmed
17
1
2
0
0
0
0
99
Turkes Aldin
28
7
186
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zekic Zoran
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Rockov Emil
29
4
390
0
0
1
0
39
Rogic Lovre
29
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beganovic Amar
24
4
390
0
0
1
0
33
Celik Nidal
18
4
390
0
0
0
0
3
Durakovic Elvir
24
3
170
0
0
0
0
16
Jovic Filip
24
4
357
0
0
1
0
77
Kupresak Mihael
23
1
45
0
0
0
0
6
Soldo Vinko
26
3
300
0
0
3
0
28
Unusic Bruno
22
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Andjusic Nemanja
28
4
154
0
0
1
0
29
Bubanja Vladan
25
4
284
0
0
1
0
14
Djordjevic Aleksandar
24
4
301
0
0
1
0
44
Djurickovic Miomir
27
2
196
0
0
2
1
27
Hamzic Muamer
19
2
2
0
0
0
0
8
Mehmedovic Eldar
21
4
143
0
1
1
0
10
Mustafic Mirza
26
1
26
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guliashvili Giorgi
23
4
313
1
0
0
0
11
Kyeremeh Francis
27
4
390
1
0
1
0
9
Renan Oliveira
27
3
146
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zekic Zoran
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mehic Faris
18
0
0
0
0
0
0
13
Musija Sanin
19
0
0
0
0
0
0
42
Rockov Emil
29
12
1110
0
0
1
0
39
Rogic Lovre
29
4
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alajmovic Elnes
18
0
0
0
0
0
0
22
Beganovic Amar
24
15
1336
0
3
1
0
33
Celik Nidal
18
13
1155
0
1
0
1
3
Durakovic Elvir
24
7
278
0
0
2
0
16
Jovic Filip
24
14
1155
2
0
5
0
77
Kupresak Mihael
23
7
295
0
0
2
1
4
Mujkic Nermin
20
3
125
0
0
0
0
6
Soldo Vinko
26
13
1105
2
0
5
0
28
Unusic Bruno
22
8
261
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Andjusic Nemanja
28
9
340
0
0
1
0
29
Bubanja Vladan
25
13
995
2
1
4
0
14
Djordjevic Aleksandar
24
12
957
2
4
5
0
44
Djurickovic Miomir
27
9
697
0
1
4
1
27
Hamzic Muamer
19
4
55
0
0
0
0
21
Jatta Momodou
18
1
7
0
0
0
0
8
Mehmedovic Eldar
21
8
266
0
1
2
0
10
Mustafic Mirza
26
8
343
0
2
2
0
18
Pavicic Domagoj
30
6
260
1
0
0
0
31
Popovic Sergej
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guliashvili Giorgi
23
15
1295
11
3
0
0
11
Kyeremeh Francis
27
13
931
1
1
2
1
5
Lulic Karlo
28
7
452
4
0
1
0
9
Renan Oliveira
27
13
677
4
1
1
0
11
Ristic Andreja
20
0
0
0
0
0
0
31
Tiro Ahmed
17
1
2
0
0
0
0
99
Turkes Aldin
28
7
186
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zekic Zoran
50
Quảng cáo