Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FK Sarajevo U19, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
FK Sarajevo U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mehic Faris
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alajmovic Elnes
18
1
14
0
0
0
0
25
Mehmedspahic Abdulkerim
18
2
86
0
0
0
0
44
Setic Faruk
18
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bajrovic Riad
18
2
180
0
0
0
0
24
Brackovic Din
17
1
6
0
0
0
0
27
Hamzic Muamer
19
2
161
2
1
1
0
6
Ignatkov Sergej
17
2
167
1
0
1
0
21
Jatta Momodou
18
2
180
0
0
1
0
10
Koso Bakir
17
2
161
0
2
0
0
14
Merdzanovic Emman
18
2
110
0
0
0
0
31
Popovic Sergej
18
2
180
0
0
2
0
16
Suljic Vedad
18
1
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ploco Harun
18
2
106
1
0
1
0
7
Popovic Aleksa
18
2
76
0
0
0
0
31
Tiro Ahmed
17
2
161
0
0
0
0
#
Tên
Tuổi
MIN
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dogan Mensur
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cucak Ensar
18
0
0
0
0
0
0
1
Mehic Faris
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alajmovic Elnes
18
1
14
0
0
0
0
25
Mehmedspahic Abdulkerim
18
2
86
0
0
0
0
44
Setic Faruk
18
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Bajrovic Riad
18
2
180
0
0
0
0
24
Brackovic Din
17
1
6
0
0
0
0
27
Hamzic Muamer
19
2
161
2
1
1
0
6
Ignatkov Sergej
17
2
167
1
0
1
0
21
Jatta Momodou
18
2
180
0
0
1
0
10
Koso Bakir
17
2
161
0
2
0
0
7
Merdic Bakir
18
0
0
0
0
0
0
14
Merdzanovic Emman
18
2
110
0
0
0
0
31
Popovic Sergej
18
2
180
0
0
2
0
16
Suljic Vedad
18
1
6
0
0
0
0
55
Vrban Kenan
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ploco Harun
18
2
106
1
0
1
0
7
Popovic Aleksa
18
2
76
0
0
0
0
31
Tiro Ahmed
17
2
161
0
0
0
0
#
Tên
Tuổi
MIN
Dzenan Hosic
48
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dogan Mensur
53
Quảng cáo