Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Vozdovac, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Vozdovac
Sân vận động:
Sân vận đông FK Voždovac
(Belgrade)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knezevic Marko
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cvetojevic Igor
23
3
266
0
0
0
0
2
Jankovic Nikola
31
7
612
1
0
2
0
3
Nedeljkovic Vladimir
22
4
360
0
0
1
0
44
Stankovic Nenad
32
4
32
0
0
0
0
18
Traore Mouhamed Tidjane
21
4
360
1
0
1
0
40
Vidic Nemanja
35
7
630
0
0
1
0
33
Vukovic Lazar
26
5
271
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Belic Djordje
26
7
339
2
0
1
0
8
Braunovic Vukasin
20
7
586
0
0
2
0
34
Knezevic Danilo
20
4
334
0
0
0
0
19
Mijailovic Vladimir
23
3
72
0
0
0
0
77
Milosavic Mihajlo
20
6
321
1
0
0
0
31
Nedovic Luka
18
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dervisi Itan
21
3
112
0
0
1
0
11
Dimic Stefan
31
6
147
0
0
0
0
10
Furtula Nikola
27
6
331
1
0
0
0
7
Kolarevic Milan
20
7
469
3
0
1
0
14
Ouanda Adonija
19
7
517
1
0
0
0
21
Petrovic Bogdan
19
7
310
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celar Dejan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Begovic Dusan
18
0
0
0
0
0
0
22
Bjelica Sergej
20
0
0
0
0
0
0
1
Knezevic Marko
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cvetojevic Igor
23
3
266
0
0
0
0
2
Jankovic Nikola
31
7
612
1
0
2
0
3
Nedeljkovic Vladimir
22
4
360
0
0
1
0
32
Pavlovic Vukasin
19
0
0
0
0
0
0
44
Stankovic Nenad
32
4
32
0
0
0
0
18
Traore Mouhamed Tidjane
21
4
360
1
0
1
0
40
Vidic Nemanja
35
7
630
0
0
1
0
33
Vukovic Lazar
26
5
271
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Belic Djordje
26
7
339
2
0
1
0
8
Braunovic Vukasin
20
7
586
0
0
2
0
34
Knezevic Danilo
20
4
334
0
0
0
0
19
Mijailovic Vladimir
23
3
72
0
0
0
0
77
Milosavic Mihajlo
20
6
321
1
0
0
0
31
Nedovic Luka
18
1
12
0
0
0
0
10
Pavlovic Lazar
22
0
0
0
0
0
0
4
Stojanovic Marko
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dervisi Itan
21
3
112
0
0
1
0
11
Dimic Stefan
31
6
147
0
0
0
0
10
Furtula Nikola
27
6
331
1
0
0
0
7
Kolarevic Milan
20
7
469
3
0
1
0
14
Ouanda Adonija
19
7
517
1
0
0
0
21
Petrovic Bogdan
19
7
310
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celar Dejan
49
Quảng cáo