Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Flamengo RJ U20, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Flamengo RJ U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Intercontinental Cup U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Dyogo Alves
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Da Mata
18
1
5
0
0
0
0
51
Daniel Sales
18
1
86
0
0
0
0
57
Iago
19
1
90
0
0
0
0
39
Ze Welinton
20
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Caio Garcia
20
1
30
1
0
0
0
47
Guilherme
18
1
65
0
0
0
0
16
Jean Carlos
20
1
30
0
0
0
0
17
Joao Alves
19
1
61
0
0
0
0
35
Rayan Lucas
19
1
90
0
0
0
0
64
Wallace Yan
19
1
90
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adriel
18
1
5
0
0
0
0
40
Felipe Teresa
18
1
26
1
0
1
0
20
Matheus Goncalves
19
1
90
0
0
0
0
54
Ogundana Shola
19
1
86
0
0
0
0
4
Victor Joao
20
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Caio Barone
18
0
0
0
0
0
0
49
Dyogo Alves
20
1
90
0
0
0
0
24
Lucas Furtado
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barbosa Lucas
18
0
0
0
0
0
0
44
Carbone
19
0
0
0
0
0
0
14
Da Mata
18
1
5
0
0
0
0
51
Daniel Sales
18
1
86
0
0
0
0
Germano
18
0
0
0
0
0
0
13
Gusttavo
18
0
0
0
0
0
0
57
Iago
19
1
90
0
0
0
0
24
Lucyan
18
0
0
0
0
0
0
Pedro Lemos
18
0
0
0
0
0
0
23
Silva Victor
36
0
0
0
0
0
0
39
Ze Welinton
20
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Caio Garcia
20
1
30
1
0
0
0
42
Fabiano
19
0
0
0
0
0
0
47
Guilherme
18
1
65
0
0
0
0
16
Jean Carlos
20
1
30
0
0
0
0
17
Joao Alves
19
1
61
0
0
0
0
60
Luis Aucelio
18
0
0
0
0
0
0
Menegatti Kauan
18
0
0
0
0
0
0
59
Pedro
18
0
0
0
0
0
0
35
Rayan Lucas
19
1
90
0
0
0
0
Ribeiro Fabio
18
0
0
0
0
0
0
59
Rodrigo
20
0
0
0
0
0
0
16
Thiago Medeiros
20
0
0
0
0
0
0
64
Wallace Yan
19
1
90
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adriel
18
1
5
0
0
0
0
40
Felipe Teresa
18
1
26
1
0
1
0
Isaque
18
0
0
0
0
0
0
19
Lorran
18
0
0
0
0
0
0
20
Matheus Goncalves
19
1
90
0
0
0
0
54
Ogundana Shola
19
1
86
0
0
0
0
47
Pedro Henrique
19
0
0
0
0
0
0
4
Victor Joao
20
1
90
0
0
0
0
Quảng cáo