Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fleetwood, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Fleetwood
Sân vận động:
Highbury Stadium
(Fleetwood)
Sức chứa:
5 327
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harrington David
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
20
2
87
0
0
0
0
5
Bolton James
30
3
120
0
0
0
0
18
Holgate Harrison
24
5
450
0
0
1
0
32
Hughes Francis
?
1
75
0
0
0
0
3
Medley Zech
24
3
196
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
5
373
0
0
1
0
11
Broom Ryan
28
4
167
0
0
1
0
17
Helm Mark
22
5
325
1
0
3
0
16
Hunt Mackenzie
22
5
365
0
3
1
0
2
Johnston Carl
22
5
450
0
1
1
0
14
Lonergan Tom
20
3
143
0
0
0
0
10
Mayor Danny
33
5
426
2
0
0
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
5
178
0
0
1
0
4
Wiredu Brendan
24
5
426
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
27
3
228
1
0
1
0
7
Graydon Ryan
25
4
265
1
2
1
0
9
Harratt Kian
22
2
75
0
0
0
0
20
Odubeko Ademipo
21
3
68
0
0
1
0
44
Patterson Phoenix
24
5
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lynch Jay
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
20
1
21
1
0
0
0
5
Bolton James
30
1
90
0
0
1
0
18
Holgate Harrison
24
3
187
0
0
0
0
32
Hughes Francis
?
2
154
0
0
0
0
3
Medley Zech
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
3
237
0
0
1
0
11
Broom Ryan
28
3
138
0
0
1
0
17
Helm Mark
22
3
179
0
0
1
0
16
Hunt Mackenzie
22
1
90
0
0
0
0
2
Johnston Carl
22
3
174
0
0
0
0
14
Lonergan Tom
20
3
88
0
0
1
0
10
Mayor Danny
33
3
237
0
2
2
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
3
270
0
2
1
0
4
Wiredu Brendan
24
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
27
2
125
1
0
0
0
7
Graydon Ryan
25
3
143
3
0
0
0
20
Odubeko Ademipo
21
2
23
0
0
0
0
44
Patterson Phoenix
24
3
197
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lynch Jay
31
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
20
1
90
0
0
0
0
5
Bolton James
30
1
90
0
0
0
0
18
Holgate Harrison
24
1
26
0
0
0
0
32
Hughes Francis
?
1
26
0
0
1
0
25
Potter Finley
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Broom Ryan
28
1
90
0
0
0
0
17
Helm Mark
22
1
65
0
0
0
0
14
Lonergan Tom
20
1
46
0
0
0
0
34
Roberts Liam
?
1
46
0
0
0
0
33
Smith Pele
?
1
82
0
1
1
0
35
Wilkes Reece
?
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
27
1
65
1
0
0
0
9
Harratt Kian
22
1
45
0
0
0
0
20
Odubeko Ademipo
21
1
45
1
0
0
0
44
Patterson Phoenix
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harrington David
24
5
450
0
0
0
0
1
Hewitson Luke
19
0
0
0
0
0
0
13
Lynch Jay
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
20
4
198
1
0
0
0
5
Bolton James
30
5
300
0
0
1
0
18
Holgate Harrison
24
9
663
0
0
1
0
32
Hughes Francis
?
4
255
0
0
1
0
3
Medley Zech
24
4
286
0
0
0
0
25
Potter Finley
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
8
610
0
0
2
0
11
Broom Ryan
28
8
395
0
0
2
0
31
Devonport Owen
19
0
0
0
0
0
0
17
Helm Mark
22
9
569
1
0
4
0
16
Hunt Mackenzie
22
6
455
0
3
1
0
2
Johnston Carl
22
8
624
0
1
1
0
14
Lonergan Tom
20
7
277
0
0
1
0
10
Mayor Danny
33
8
663
2
2
2
0
38
McLean Crispin
?
0
0
0
0
0
0
Oliver Toby
19
0
0
0
0
0
0
34
Roberts Liam
?
1
46
0
0
0
0
33
Smith Pele
?
1
82
0
1
1
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
8
448
0
2
2
0
35
Wilkes Reece
?
1
9
0
0
0
0
4
Wiredu Brendan
24
8
696
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
27
6
418
3
0
1
0
7
Graydon Ryan
25
7
408
4
2
1
0
9
Harratt Kian
22
3
120
0
0
0
0
20
Odubeko Ademipo
21
6
136
1
0
1
0
44
Patterson Phoenix
24
9
393
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Quảng cáo