Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fleetwood, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Fleetwood
Sân vận động:
Highbury Stadium
(Fleetwood)
Sức chứa:
5 327
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harrington David
24
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
21
6
390
0
1
1
0
5
Bolton James
30
7
436
0
0
1
0
18
Holgate Harrison
24
5
450
0
0
1
0
32
Hughes Francis
?
7
607
2
0
1
0
3
Medley Zech
24
3
196
0
0
0
0
25
Potter Finley
20
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
13
1019
0
1
5
0
11
Broom Ryan
28
8
220
0
0
1
0
17
Helm Mark
23
13
666
3
0
4
0
16
Hunt Mackenzie
22
13
908
0
3
2
0
2
Johnston Carl
22
13
1148
1
1
2
0
14
Lonergan Tom
20
6
165
0
0
0
0
10
Mayor Danny
34
13
1084
2
1
2
0
26
Shaw Liam
23
2
31
0
0
0
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
13
770
3
0
4
0
4
Wiredu Brendan
24
13
1025
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
28
11
756
5
1
1
0
7
Graydon Ryan
25
12
952
2
4
3
0
9
Harratt Kian
22
8
177
0
1
0
0
20
Odubeko Ademipo
22
5
99
0
0
1
0
44
Patterson Phoenix
24
10
385
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lynch Jay
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
21
1
21
1
0
0
0
5
Bolton James
30
1
90
0
0
1
0
18
Holgate Harrison
24
3
187
0
0
0
0
32
Hughes Francis
?
2
154
0
0
0
0
3
Medley Zech
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
3
237
0
0
1
0
11
Broom Ryan
28
3
138
0
0
1
0
17
Helm Mark
23
3
179
0
0
1
0
16
Hunt Mackenzie
22
1
90
0
0
0
0
2
Johnston Carl
22
3
174
0
0
0
0
14
Lonergan Tom
20
3
88
0
0
1
0
10
Mayor Danny
34
3
237
0
2
2
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
3
270
0
2
1
0
4
Wiredu Brendan
24
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
28
2
125
1
0
0
0
7
Graydon Ryan
25
3
143
3
0
0
0
20
Odubeko Ademipo
22
2
23
0
0
0
0
44
Patterson Phoenix
24
3
197
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lynch Jay
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
21
2
180
0
0
0
0
5
Bolton James
30
1
90
0
0
0
0
39
Cirino Raffaele
?
1
71
0
0
0
0
18
Holgate Harrison
24
1
26
0
0
0
0
32
Hughes Francis
?
1
26
0
0
1
0
25
Potter Finley
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Broom Ryan
28
2
180
0
0
1
0
31
Devonport Owen
20
1
8
0
1
0
0
17
Helm Mark
23
2
136
0
0
0
0
36
Littler Zak
19
1
60
0
0
0
0
14
Lonergan Tom
20
1
46
0
0
0
0
38
McLean Crispin
?
1
20
0
0
0
0
34
Roberts Liam
?
2
117
0
0
0
0
26
Shaw Liam
23
1
31
0
0
0
0
33
Smith Pele
?
2
102
1
1
1
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
1
20
0
0
0
0
35
Wilkes Reece
?
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
28
1
65
1
0
0
0
9
Harratt Kian
22
2
135
2
0
0
0
20
Odubeko Ademipo
22
2
128
1
0
0
0
44
Patterson Phoenix
24
2
180
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harrington David
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Hughes Francis
?
1
90
0
0
0
0
25
Potter Finley
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
1
90
0
0
0
0
11
Broom Ryan
28
1
15
0
0
0
0
17
Helm Mark
23
1
76
0
0
0
0
2
Johnston Carl
22
1
76
0
0
0
0
14
Lonergan Tom
20
1
15
0
0
0
0
10
Mayor Danny
34
1
90
0
0
0
0
26
Shaw Liam
23
1
16
0
0
0
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
28
1
75
0
0
0
0
7
Graydon Ryan
25
1
75
0
0
0
0
9
Harratt Kian
22
1
16
0
0
0
0
20
Odubeko Ademipo
22
1
16
0
0
0
0
44
Patterson Phoenix
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harrington David
24
14
1260
0
0
2
0
1
Hewitson Luke
20
0
0
0
0
0
0
13
Lynch Jay
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bennett Rhys
21
9
591
1
1
1
0
5
Bolton James
30
9
616
0
0
2
0
39
Cirino Raffaele
?
1
71
0
0
0
0
18
Holgate Harrison
24
9
663
0
0
1
0
32
Hughes Francis
?
11
877
2
0
2
0
3
Medley Zech
24
4
286
0
0
0
0
25
Potter Finley
20
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bonds Elliot
24
17
1346
0
1
6
0
11
Broom Ryan
28
14
553
0
0
3
0
31
Devonport Owen
20
1
8
0
1
0
0
17
Helm Mark
23
19
1057
3
0
5
0
16
Hunt Mackenzie
22
14
998
0
3
2
0
2
Johnston Carl
22
17
1398
1
1
2
0
36
Littler Zak
19
1
60
0
0
0
0
14
Lonergan Tom
20
11
314
0
0
1
0
10
Mayor Danny
34
17
1411
2
3
4
0
38
McLean Crispin
?
1
20
0
0
0
0
Oliver Toby
19
0
0
0
0
0
0
34
Roberts Liam
?
2
117
0
0
0
0
26
Shaw Liam
23
4
78
0
0
0
0
33
Smith Pele
?
2
102
1
1
1
0
8
Virtue-Thick Mathew
27
18
1135
3
2
5
0
35
Wilkes Reece
?
1
9
0
0
0
0
4
Wiredu Brendan
24
16
1295
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Coughlan Ronan
28
15
1021
7
1
1
0
7
Graydon Ryan
25
16
1170
5
4
3
0
9
Harratt Kian
22
11
328
2
1
0
0
20
Odubeko Ademipo
22
10
266
1
0
1
0
44
Patterson Phoenix
24
16
852
0
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adam Charles Graham
38
Quảng cáo