Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Flekkeroy, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Flekkeroy
Sân vận động:
Cemo Arena
(Kristiansand)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knezovic Ante
31
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Sorum Alejandro
23
9
258
0
0
1
0
5
Sundo Benjamin
23
19
1710
1
0
5
1
27
Ujkani Altin
24
2
180
0
0
1
0
22
You Xiaolong
22
13
1019
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brandal Nikolas
20
17
1335
0
0
1
0
17
Fredriksen August
21
8
493
0
0
2
0
21
Gamachis Dirirsa
23
5
406
0
0
0
0
23
Haaland Sebastian Lie
22
5
223
1
0
1
0
18
Hauge Arent-Emil
26
10
642
0
0
1
0
6
Johnsen Drange William
21
17
1006
0
0
2
0
4
Kongerud Thomas
23
21
1866
0
0
0
0
3
Lien Fredrik
21
21
1789
2
0
3
0
14
Madsen Mathias
24
15
1143
0
0
6
0
7
Nahiry Elias
21
13
412
0
0
1
0
40
Richstad Andre
24
3
261
1
0
0
0
2
Ronningen Ola
25
10
532
0
0
0
0
15
Ystanes Sander
26
19
1710
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dovland Peder
24
9
584
1
0
1
0
11
Kloster Aksel
20
10
276
2
0
0
0
9
Rokseth Markus
19
2
26
0
0
0
0
9
Valand Simon
24
17
1221
6
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knezovic Ante
31
21
1890
0
0
1
0
13
Kristiansen Markus
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Birkeland Kristoffer
20
0
0
0
0
0
0
20
Sorum Alejandro
23
9
258
0
0
1
0
5
Sundo Benjamin
23
19
1710
1
0
5
1
27
Ujkani Altin
24
2
180
0
0
1
0
22
You Xiaolong
22
13
1019
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arild Isak
16
0
0
0
0
0
0
30
Brandal Nikolas
20
17
1335
0
0
1
0
17
Fredriksen August
21
8
493
0
0
2
0
18
Fredriksen Mathias
30
0
0
0
0
0
0
21
Gamachis Dirirsa
23
5
406
0
0
0
0
23
Haaland Sebastian Lie
22
5
223
1
0
1
0
18
Hauge Arent-Emil
26
10
642
0
0
1
0
6
Johnsen Drange William
21
17
1006
0
0
2
0
4
Kongerud Thomas
23
21
1866
0
0
0
0
3
Lien Fredrik
21
21
1789
2
0
3
0
14
Madsen Mathias
24
15
1143
0
0
6
0
7
Nahiry Elias
21
13
412
0
0
1
0
40
Richstad Andre
24
3
261
1
0
0
0
2
Ronningen Ola
25
10
532
0
0
0
0
15
Ystanes Sander
26
19
1710
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dovland Peder
24
9
584
1
0
1
0
29
Hamre Jonah
17
0
0
0
0
0
0
11
Kloster Aksel
20
10
276
2
0
0
0
9
Rokseth Markus
19
2
26
0
0
0
0
9
Valand Simon
24
17
1221
6
0
3
0
Quảng cáo