Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Floresta EC, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Floresta EC
Sân vận động:
Domingão
(Horizonte)
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cearense
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Wilderk
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bruno Re
34
4
268
0
0
1
0
16
Davi Castro
21
7
596
0
0
2
0
3
Lucas Santos
31
7
630
0
0
1
0
2
Watson
30
6
452
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arilson
21
3
121
0
0
1
0
10
Diogo Mourao
20
3
30
0
0
0
0
5
Jo
35
7
586
0
0
1
0
8
Lucas Alisson
25
6
480
2
0
4
0
18
Marllon
34
7
575
1
0
0
0
20
Vitor
21
6
389
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Buba
31
3
235
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cesar
25
1
2
0
0
0
0
1
Luiz Daniel
31
18
1620
0
0
2
0
12
Wilderk
21
1
89
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alisson
31
14
1024
1
0
3
0
6
Bruno Re
34
4
304
0
0
1
0
16
Davi Castro
21
10
570
0
0
0
0
30
Diego Ferreira
28
10
468
0
0
1
1
3
Lucas Santos
31
17
1478
0
0
5
0
15
Para Erinaldo
37
11
790
0
0
3
0
27
Rayne
27
5
323
0
0
0
0
27
Rene
22
2
4
0
0
0
0
2
Watson
30
16
1094
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arilson
21
2
8
0
0
0
0
25
Athyrson
21
1
14
0
0
0
0
31
Cosmo da Rocha Icaro
31
13
1116
1
0
8
2
10
Diogo Mourao
20
1
73
0
0
0
0
29
Esquerdinha
33
4
83
0
0
0
0
5
Jo
35
10
395
0
0
2
0
8
Lucas Alisson
25
12
722
0
0
1
0
21
Marcelo
36
18
1554
1
0
5
0
18
Marllon
34
9
371
1
0
1
0
28
Rodrigo
21
1
38
0
0
0
0
20
Vitor
21
5
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrew
28
12
713
0
0
6
0
17
Bismark
31
4
132
1
0
2
0
23
Buba
31
17
656
3
0
4
0
9
Felipe Marques
34
12
463
0
0
0
0
7
Jean Silva
35
15
612
1
0
3
0
10
Wescley
32
10
601
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cesar
25
1
2
0
0
0
0
1
Luiz Daniel
31
18
1620
0
0
2
0
12
Wilderk
21
5
449
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alisson
31
14
1024
1
0
3
0
6
Bruno Re
34
8
572
0
0
2
0
16
Davi Castro
21
17
1166
0
0
2
0
30
Diego Ferreira
28
10
468
0
0
1
1
3
Lucas Santos
31
24
2108
0
0
6
0
15
Para Erinaldo
37
11
790
0
0
3
0
27
Rayne
27
5
323
0
0
0
0
27
Rene
22
2
4
0
0
0
0
2
Watson
30
22
1546
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andrade Victor
17
0
0
0
0
0
0
26
Arilson
21
5
129
0
0
1
0
25
Athyrson
21
1
14
0
0
0
0
31
Cosmo da Rocha Icaro
31
13
1116
1
0
8
2
10
Diogo Mourao
20
4
103
0
0
0
0
29
Esquerdinha
33
4
83
0
0
0
0
5
Jo
35
17
981
0
0
3
0
8
Lucas Alisson
25
18
1202
2
0
5
0
21
Marcelo
36
18
1554
1
0
5
0
18
Marllon
34
16
946
2
0
1
0
28
Rodrigo
21
1
38
0
0
0
0
20
Vitor
21
11
472
0
0
1
0
17
Willian Oliveira
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Andrew
28
12
713
0
0
6
0
17
Bismark
31
4
132
1
0
2
0
23
Buba
31
20
891
4
0
6
0
21
Emanuel Lucas
18
0
0
0
0
0
0
9
Felipe Marques
34
12
463
0
0
0
0
7
Jean Silva
35
15
612
1
0
3
0
10
Wescley
32
10
601
0
0
2
0
Quảng cáo