Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Floresti, Moldova
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Moldova
Floresti
Sân vận động:
Stadionul Dinamo
(Tighina)
Sức chứa:
4 981
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ivanov Stanislav
28
4
353
0
0
0
0
1
Stratulat Alexandru
18
8
446
0
0
0
0
Volcov Alexandr
?
5
286
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boico Vladislav
25
12
1048
0
0
1
0
30
Bondarenco Igor
29
6
503
0
0
1
0
55
Covcenco Vladimir
24
8
718
0
0
1
0
5
Gavriusen Oleg
38
8
720
0
0
0
0
77
Ghinaitis Vladimir
29
8
623
0
0
0
0
9
Tipac Mihai
23
4
360
0
0
0
0
6
Voropai Ivan
26
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arabadji Andrei
20
3
270
0
0
0
0
90
Kholodov Nikita
21
3
270
0
0
0
0
3
Levcenco Nichita
18
6
503
0
0
0
0
2
Sclifos Ivan
24
8
566
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Carabet Tudor
17
11
322
0
0
0
0
20
Daraban Dorin
20
5
98
0
0
0
0
Kovchenko Vladimir
24
4
308
0
0
0
0
10
Maneacov Dmitri
32
12
1068
0
0
1
0
27
Massaquoi Peter
23
10
667
0
0
2
0
21
Osipov Alexandru
24
12
1075
0
0
2
0
44
Susuncov Nichita
19
9
798
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ivanov Stanislav
28
4
353
0
0
0
0
1
Stratulat Alexandru
18
8
446
0
0
0
0
Volcov Alexandr
?
5
286
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boico Vladislav
25
12
1048
0
0
1
0
30
Bondarenco Igor
29
6
503
0
0
1
0
55
Covcenco Vladimir
24
8
718
0
0
1
0
5
Gavriusen Oleg
38
8
720
0
0
0
0
77
Ghinaitis Vladimir
29
8
623
0
0
0
0
9
Tipac Mihai
23
4
360
0
0
0
0
6
Voropai Ivan
26
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arabadji Andrei
20
3
270
0
0
0
0
90
Kholodov Nikita
21
3
270
0
0
0
0
3
Levcenco Nichita
18
6
503
0
0
0
0
2
Sclifos Ivan
24
8
566
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Carabet Tudor
17
11
322
0
0
0
0
20
Daraban Dorin
20
5
98
0
0
0
0
Kovchenko Vladimir
24
4
308
0
0
0
0
10
Maneacov Dmitri
32
12
1068
0
0
1
0
27
Massaquoi Peter
23
10
667
0
0
2
0
21
Osipov Alexandru
24
12
1075
0
0
2
0
44
Susuncov Nichita
19
9
798
0
0
0
0
Quảng cáo