Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Floridsdorfer AC, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Floridsdorfer AC
Sân vận động:
FAC-Platz
(Vienna)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odehnal Jakob
23
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becirovic Mirnes
35
12
1062
1
1
4
0
15
Bubalovic Christian
33
10
845
0
0
4
2
5
Puchegger Patrick
29
8
438
0
0
1
0
3
Spasic Milos
26
9
637
0
2
0
0
34
Taieb Josef
19
2
6
0
0
0
0
4
Wallquist Benjamin
24
11
971
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aisowieren Evan Eghosa
19
11
578
1
0
3
0
6
Bitsche Noah
21
11
917
0
0
6
1
27
Fotschl Yannic
21
12
401
1
0
0
0
22
Gabbichler Lukas
26
12
815
2
1
0
0
8
Karayazi Efekan
19
6
333
0
0
3
0
18
Maier Marcus
Chấn thương
28
1
90
0
0
0
0
11
Softic Almer
21
5
158
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Bertaccini Paolino
26
12
1044
2
1
2
0
13
Flavio
28
12
1067
1
2
0
0
9
Kulis Ante
23
12
588
0
0
0
0
17
Neumann Moritz Jonas
19
8
146
0
0
0
0
7
Schmid Anthony
25
7
323
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mörec Mitja
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bachmann Florian
17
0
0
0
0
0
0
31
Beliktay Can
20
0
0
0
0
0
0
1
Odehnal Jakob
23
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Becirovic Mirnes
35
12
1062
1
1
4
0
15
Bubalovic Christian
33
10
845
0
0
4
2
5
Puchegger Patrick
29
8
438
0
0
1
0
3
Spasic Milos
26
9
637
0
2
0
0
34
Taieb Josef
19
2
6
0
0
0
0
4
Wallquist Benjamin
24
11
971
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aisowieren Evan Eghosa
19
11
578
1
0
3
0
6
Bitsche Noah
21
11
917
0
0
6
1
27
Fotschl Yannic
21
12
401
1
0
0
0
22
Gabbichler Lukas
26
12
815
2
1
0
0
35
Ikanovic Rasid
20
0
0
0
0
0
0
8
Karayazi Efekan
19
6
333
0
0
3
0
33
Kaynak Zareh
?
0
0
0
0
0
0
18
Maier Marcus
Chấn thương
28
1
90
0
0
0
0
11
Softic Almer
21
5
158
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Bertaccini Paolino
26
12
1044
2
1
2
0
13
Flavio
28
12
1067
1
2
0
0
9
Kulis Ante
23
12
588
0
0
0
0
37
Kupinic Ernad
18
0
0
0
0
0
0
17
Neumann Moritz Jonas
19
8
146
0
0
0
0
7
Schmid Anthony
25
7
323
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mörec Mitja
41
Quảng cáo