Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Foggia, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Foggia
Sân vận động:
Stadio Pino Zaccheria
(Foggia)
Sức chứa:
25 085
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Lucia Victor
28
9
810
0
0
0
0
1
Perina Pietro
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camigliano Agostino
30
12
977
0
0
1
0
33
Carillo Luigi
28
7
484
0
0
2
0
15
Ercolani Luca
24
4
310
0
0
4
1
3
Felicioli Gianfilippo
27
13
882
0
0
5
0
32
Parodi Giulio
27
9
713
0
0
0
0
31
Salines Emmanuel
23
12
1034
2
0
5
0
2
Silvestro Alessandro
22
5
139
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Da Riva Jacopo
24
3
111
0
0
0
0
8
Danzi Andrea
25
8
456
0
0
5
1
5
Gargiulo Mario
28
12
648
0
0
1
0
4
Mazzocco Davide
29
13
577
1
0
1
0
47
Pazienza Orazio
18
2
79
0
0
0
0
17
Tascone Simone
26
9
589
2
0
4
0
21
Vezzoni Franco
22
12
601
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ascione Simone
19
2
53
0
0
0
0
90
Emmausso Michele
27
13
987
5
0
3
0
11
Millico Vincenzo
24
10
496
0
0
1
0
14
Murano Jacopo
34
11
858
2
0
1
0
Orlando Francesco
28
10
516
0
0
3
0
9
Santaniello Emanuele
34
9
367
0
0
2
1
23
Sarr Amadou Makhtarlayi
20
4
47
0
0
0
0
7
Zunno Marco
23
13
803
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Lucia Victor
28
9
810
0
0
0
0
12
De Simone Luca
18
0
0
0
0
0
0
1
Perina Pietro
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camigliano Agostino
30
12
977
0
0
1
0
33
Carillo Luigi
28
7
484
0
0
2
0
15
Ercolani Luca
24
4
310
0
0
4
1
3
Felicioli Gianfilippo
27
13
882
0
0
5
0
83
Lannunziata Andrea
17
0
0
0
0
0
0
32
Parodi Giulio
27
9
713
0
0
0
0
31
Salines Emmanuel
23
12
1034
2
0
5
0
2
Silvestro Alessandro
22
5
139
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Da Riva Jacopo
24
3
111
0
0
0
0
8
Danzi Andrea
25
8
456
0
0
5
1
5
Gargiulo Mario
28
12
648
0
0
1
0
4
Mazzocco Davide
29
13
577
1
0
1
0
47
Pazienza Orazio
18
2
79
0
0
0
0
17
Tascone Simone
26
9
589
2
0
4
0
21
Vezzoni Franco
22
12
601
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ascione Simone
19
2
53
0
0
0
0
90
Emmausso Michele
27
13
987
5
0
3
0
11
Millico Vincenzo
24
10
496
0
0
1
0
14
Murano Jacopo
34
11
858
2
0
1
0
Orlando Francesco
28
10
516
0
0
3
0
9
Santaniello Emanuele
34
9
367
0
0
2
1
23
Sarr Amadou Makhtarlayi
20
4
47
0
0
0
0
7
Zunno Marco
23
13
803
1
0
1
0
Quảng cáo