Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Foggia, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Foggia
Sân vận động:
Stadio Pino Zaccheria
(Foggia)
Sức chứa:
25 085
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Lucia Victor
28
3
270
0
0
0
0
1
Perina Pietro
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camigliano Agostino
30
4
360
0
0
0
0
15
Ercolani Luca
24
1
90
0
0
1
0
3
Felicioli Gianfilippo
26
4
332
0
0
2
0
32
Parodi Giulio
26
3
270
0
0
0
0
31
Salines Emmanuel
23
4
360
1
0
1
0
2
Silvestro Alessandro
22
1
2
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Da Riva Jacopo
23
2
92
0
0
0
0
8
Danzi Andrea
25
1
46
0
0
0
0
5
Gargiulo Mario
28
3
107
0
0
0
0
4
Mazzocco Davide
28
4
134
0
0
1
0
47
Pazienza Orazio
18
1
1
0
0
0
0
6
Tascone Simone
26
2
157
0
0
1
0
21
Vezzoni Franco
22
4
193
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ascione Simone
19
1
29
0
0
0
0
90
Emmausso Michele
27
4
359
3
0
0
0
10
Millico Vincenzo
24
3
102
0
0
0
0
14
Murano Jacopo
34
2
105
0
0
0
0
11
Orlando Francesco
27
4
245
0
0
2
0
9
Santaniello Emanuele
34
4
261
0
0
0
0
23
Sarr Amadou Makhtarlayi
20
2
26
0
0
0
0
7
Zunno Marco
23
4
347
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brambilla Massimo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Lucia Victor
28
3
270
0
0
0
0
12
De Simone Luca
18
0
0
0
0
0
0
1
Perina Pietro
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camigliano Agostino
30
4
360
0
0
0
0
33
Carillo Luigi
28
0
0
0
0
0
0
4
Castaldi Giovanni
17
0
0
0
0
0
0
15
Ercolani Luca
24
1
90
0
0
1
0
3
Felicioli Gianfilippo
26
4
332
0
0
2
0
32
Parodi Giulio
26
3
270
0
0
0
0
31
Salines Emmanuel
23
4
360
1
0
1
0
2
Silvestro Alessandro
22
1
2
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Da Riva Jacopo
23
2
92
0
0
0
0
8
Danzi Andrea
25
1
46
0
0
0
0
5
Gargiulo Mario
28
3
107
0
0
0
0
4
Mazzocco Davide
28
4
134
0
0
1
0
47
Pazienza Orazio
18
1
1
0
0
0
0
6
Tascone Simone
26
2
157
0
0
1
0
21
Vezzoni Franco
22
4
193
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ascione Simone
19
1
29
0
0
0
0
90
Emmausso Michele
27
4
359
3
0
0
0
10
Millico Vincenzo
24
3
102
0
0
0
0
14
Murano Jacopo
34
2
105
0
0
0
0
11
Orlando Francesco
27
4
245
0
0
2
0
9
Santaniello Emanuele
34
4
261
0
0
0
0
23
Sarr Amadou Makhtarlayi
20
2
26
0
0
0
0
7
Zunno Marco
23
4
347
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brambilla Massimo
51
Quảng cáo