Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Follo, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Follo
Sân vận động:
Langhus kunstgress
(Langhus)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ostbye Erik
21
1
90
0
0
0
0
1
Ostbye Sander
26
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brekke Eirik
22
26
2210
2
0
2
0
23
Elshaug Rene
38
10
491
1
0
0
0
4
Giltvedt Kasper
22
14
382
0
0
2
1
3
Osen Henrik
23
22
1917
0
0
3
1
14
Ruud Hans Lauritz
26
19
1510
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonella Robin
24
22
1519
1
0
1
0
7
Henning Emil
21
24
1084
1
0
2
0
27
Jorde Jonas
23
19
966
2
0
4
0
24
Joves Vetle
22
19
529
1
0
2
0
20
Larsen Mikael
21
13
550
0
0
2
0
2
Maturire Jabes
21
11
353
0
0
1
0
21
Mulaj Edonis
22
23
2037
0
0
3
0
17
Rishaug Oyvind
25
17
1032
1
0
2
0
28
Schmidt-Lovlund Niklas
20
4
54
1
0
0
0
6
Tomas Natnael
23
23
1693
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Badsvik Mads
23
25
2124
12
0
3
0
30
Ghebar Daniel
19
25
1618
6
0
2
0
80
Halvorsen Sondre
20
15
1091
9
0
4
0
77
Hrustic Almin
28
1
1
0
0
0
0
25
Lenoci Elias Hagadokken
21
6
112
0
0
1
0
10
Ottesen Markus
22
22
1600
7
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ostbye Erik
21
1
90
0
0
0
0
1
Ostbye Sander
26
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brekke Eirik
22
26
2210
2
0
2
0
23
Elshaug Rene
38
10
491
1
0
0
0
4
Giltvedt Kasper
22
14
382
0
0
2
1
3
Osen Henrik
23
22
1917
0
0
3
1
14
Ruud Hans Lauritz
26
19
1510
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gonella Robin
24
22
1519
1
0
1
0
7
Henning Emil
21
24
1084
1
0
2
0
27
Jorde Jonas
23
19
966
2
0
4
0
24
Joves Vetle
22
19
529
1
0
2
0
20
Larsen Mikael
21
13
550
0
0
2
0
2
Maturire Jabes
21
11
353
0
0
1
0
21
Mulaj Edonis
22
23
2037
0
0
3
0
17
Rishaug Oyvind
25
17
1032
1
0
2
0
28
Schmidt-Lovlund Niklas
20
4
54
1
0
0
0
6
Tomas Natnael
23
23
1693
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Badsvik Mads
23
25
2124
12
0
3
0
30
Ghebar Daniel
19
25
1618
6
0
2
0
80
Halvorsen Sondre
20
15
1091
9
0
4
0
77
Hrustic Almin
28
1
1
0
0
0
0
25
Lenoci Elias Hagadokken
21
6
112
0
0
1
0
10
Ottesen Markus
22
22
1600
7
0
4
1
Quảng cáo