Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fortaleza, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Fortaleza
Sân vận động:
Estadio Municipal de Cota
(Cota)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castillo Reyes Juan Diego
21
27
2411
0
0
4
0
12
Garcia Jordan
19
3
200
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anderson Ivan
26
23
1169
0
1
6
0
80
Castillo Juan
21
26
1351
0
0
4
0
17
Hinestroza Cesar
34
24
1286
0
2
4
0
19
Moralez Rocha Alejandro
23
21
1540
0
0
4
1
13
Pajaro Ronaldo
22
27
2195
1
3
11
1
18
Palacios Hayen
25
28
1743
3
1
7
0
33
Rios Joyce
26
13
867
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barrera Jeronimo
20
5
49
0
0
0
0
20
Diaz Juan
24
8
226
0
0
2
0
6
Diaz Yesid
27
21
996
0
0
5
0
10
Navarro Sebastian
24
28
2085
2
4
7
0
8
Padilla Kevin
23
9
275
1
0
1
0
14
Pico Carvajal Ruben Leonardo
32
29
2480
0
1
2
0
3
Rivera Daniel
25
20
1677
4
1
3
0
11
Rodriguez Nicolas
20
28
1874
4
4
5
0
24
Salas Jhonier
20
9
203
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aladesanmi Sanchez Kevin Ademola
25
2
31
0
0
0
0
9
Arrieta Jesus
33
13
656
4
0
3
1
29
Cordoba Urrutia Santiago
27
10
691
3
1
1
0
27
Martinez Jhon
18
2
106
0
0
0
0
32
Murillo Roger
22
19
712
3
1
0
1
30
Parra Osorio Adrian
27
22
1957
5
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oliveros Sebastian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Garcia Jordan
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anderson Ivan
26
1
1
0
0
0
0
5
Ariza Escalante Andres David
26
1
90
0
0
0
0
17
Hinestroza Cesar
34
1
90
0
0
0
0
13
Pajaro Ronaldo
22
1
90
0
0
0
0
18
Palacios Hayen
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barrera Jeronimo
20
1
65
0
0
0
0
6
Diaz Yesid
27
1
90
0
0
0
0
21
Maya Sebastian
18
1
90
1
0
0
0
10
Navarro Sebastian
24
2
26
1
0
0
0
8
Padilla Kevin
23
1
65
0
0
1
0
11
Rodriguez Nicolas
20
2
26
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aladesanmi Sanchez Kevin Ademola
25
1
90
0
0
0
0
9
Arrieta Jesus
33
1
0
1
0
0
0
27
Martinez Jhon
18
1
90
0
0
0
0
30
Parra Osorio Adrian
27
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oliveros Sebastian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Barragan Michael
20
0
0
0
0
0
0
1
Castillo Reyes Juan Diego
21
27
2411
0
0
4
0
12
Garcia Jordan
19
4
290
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Anderson Ivan
26
24
1170
0
1
6
0
5
Ariza Escalante Andres David
26
1
90
0
0
0
0
80
Castillo Juan
21
26
1351
0
0
4
0
17
Hinestroza Cesar
34
25
1376
0
2
4
0
19
Moralez Rocha Alejandro
23
21
1540
0
0
4
1
13
Pajaro Ronaldo
22
28
2285
1
3
11
1
18
Palacios Hayen
25
29
1833
3
1
7
0
33
Rios Joyce
26
13
867
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Barrera Jeronimo
20
6
114
0
0
0
0
20
Diaz Juan
24
8
226
0
0
2
0
6
Diaz Yesid
27
22
1086
0
0
5
0
21
Maya Sebastian
18
1
90
1
0
0
0
10
Navarro Sebastian
24
30
2111
3
4
7
0
8
Padilla Kevin
23
10
340
1
0
2
0
14
Pico Carvajal Ruben Leonardo
32
29
2480
0
1
2
0
3
Rivera Daniel
25
20
1677
4
1
3
0
11
Rodriguez Nicolas
20
30
1900
5
4
5
0
24
Salas Jhonier
20
9
203
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aladesanmi Sanchez Kevin Ademola
25
3
121
0
0
0
0
9
Arrieta Jesus
33
14
656
5
0
3
1
29
Cordoba Urrutia Santiago
27
10
691
3
1
1
0
16
Gutierrez Emilio
17
0
0
0
0
0
0
27
Martinez Jhon
18
3
196
0
0
0
0
32
Murillo Roger
22
19
712
3
1
0
1
30
Parra Osorio Adrian
27
23
1957
6
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oliveros Sebastian
36
Quảng cáo