Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fortuna Hjorring Nữ, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Fortuna Hjorring Nữ
Sân vận động:
Nord Energi Arena
(Hjorring)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Paraluta Andrea
29
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christensen Signe
17
6
43
1
0
0
0
66
Cordia Janelle
37
11
982
0
1
0
0
3
Ficzay Maria
33
4
82
0
0
0
0
19
Frank Laura
26
9
437
1
0
1
0
10
Kuhne Samantha
22
8
263
0
0
0
0
14
Matsubara Shiho
27
6
502
1
0
0
0
5
Peltonen Tiia
29
11
990
0
0
0
0
22
Prior Parcell Kaitlyn
27
11
793
1
0
0
0
6
Saethre Veronika
24
11
985
1
0
0
0
15
Young Ariel
23
6
110
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lybaek Sofie
23
2
60
0
0
0
0
18
Mikkelsen Karen
?
1
1
0
0
0
0
8
Pedersen Pernille
25
3
104
0
0
0
0
7
Valvik Josefine
18
2
42
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Farkas Anna
23
9
213
0
0
0
0
20
Frost Rebekka
22
7
160
0
0
0
0
11
Olar-Spanu Florentina
39
11
984
2
4
0
0
17
Omega Joy
21
11
879
7
3
1
0
23
Pobegaylo Anastasia
20
11
899
6
2
0
0
25
Riefner Ashley
30
11
879
5
1
0
0
77
Sort Ida
19
6
494
1
0
1
0
24
Watanabe Risako
23
2
47
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Terp Lene
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adam Nichole
29
0
0
0
0
0
0
16
Jensen Laura
22
0
0
0
0
0
0
27
Nyayenga Daphine
19
0
0
0
0
0
0
12
Paraluta Andrea
29
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Christensen Signe
17
6
43
1
0
0
0
66
Cordia Janelle
37
11
982
0
1
0
0
3
Ficzay Maria
33
4
82
0
0
0
0
19
Frank Laura
26
9
437
1
0
1
0
10
Kuhne Samantha
22
8
263
0
0
0
0
14
Matsubara Shiho
27
6
502
1
0
0
0
5
Peltonen Tiia
29
11
990
0
0
0
0
22
Prior Parcell Kaitlyn
27
11
793
1
0
0
0
6
Saethre Veronika
24
11
985
1
0
0
0
15
Young Ariel
23
6
110
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lybaek Sofie
23
2
60
0
0
0
0
18
Mikkelsen Karen
?
1
1
0
0
0
0
8
Pedersen Pernille
25
3
104
0
0
0
0
7
Valvik Josefine
18
2
42
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Farkas Anna
23
9
213
0
0
0
0
20
Frost Rebekka
22
7
160
0
0
0
0
11
Olar-Spanu Florentina
39
11
984
2
4
0
0
17
Omega Joy
21
11
879
7
3
1
0
23
Pobegaylo Anastasia
20
11
899
6
2
0
0
25
Riefner Ashley
30
11
879
5
1
0
0
77
Sort Ida
19
6
494
1
0
1
0
24
Watanabe Risako
23
2
47
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Terp Lene
51
Quảng cáo