Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pháp Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Pháp Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Thế vận hội Olympic Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
5
450
0
0
0
0
1
Picaud Constance
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacha Selma
23
4
360
0
0
2
0
4
Cascarino Estelle
27
1
62
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
26
4
284
1
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
5
345
1
0
0
0
2
Lakrar Maelle
24
6
417
0
0
1
0
18
Mbock Griedge
29
3
270
0
0
0
0
21
Perisset Eve
29
5
193
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
5
372
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
24
4
80
0
0
0
0
10
Cascarino Delphine
27
6
326
0
1
0
0
15
Dali Kenza
33
5
448
0
1
1
0
8
Geyoro Grace
27
5
389
0
0
0
0
6
Henry Amandine
34
6
187
0
0
1
0
10
Le Garrec Lea
31
3
83
0
0
0
0
14
Toletti Sandie
29
5
392
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Becho Vicki
20
5
172
1
0
2
1
11
Diani Kadidiatou
29
6
426
1
1
1
0
12
Katoto Marie-Antoinette
25
6
371
3
1
0
0
9
Le Sommer Eugenie
35
2
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renard Herve
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
3
243
0
0
0
0
1
Picaud Constance
26
2
118
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacha Selma
23
4
274
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
26
3
270
0
0
0
0
7
Karchaoui Sakina
28
4
279
0
1
0
0
2
Lakrar Maelle
24
3
199
0
0
0
0
18
Mbock Griedge
29
4
353
0
0
0
0
21
Perisset Eve
29
1
8
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
3
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
24
3
179
0
1
0
0
10
Cascarino Delphine
27
4
307
0
0
1
0
15
Dali Kenza
33
4
209
1
1
0
0
8
Geyoro Grace
27
4
333
0
0
0
0
6
Henry Amandine
34
3
100
0
0
0
0
14
Toletti Sandie
29
4
282
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diani Kadidiatou
29
4
222
0
1
1
0
12
Katoto Marie-Antoinette
25
4
333
5
0
1
0
9
Le Sommer Eugenie
35
3
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renard Herve
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Durand Solene
29
1
90
0
0
0
0
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
3
270
0
0
0
0
1
Picaud Constance
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacha Selma
23
7
555
1
3
2
0
4
Cascarino Estelle
27
1
90
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
26
7
630
0
1
2
0
7
Karchaoui Sakina
28
8
676
1
0
0
0
2
Lakrar Maelle
24
4
298
0
0
0
0
18
Mbock Griedge
29
7
457
0
0
1
0
21
Perisset Eve
29
3
238
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
5
450
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
24
3
72
0
0
0
0
10
Cascarino Delphine
27
2
47
0
0
0
0
15
Dali Kenza
33
3
149
0
0
0
0
8
Geyoro Grace
27
7
561
2
0
0
0
6
Henry Amandine
34
7
523
1
0
1
0
10
Le Garrec Lea
31
4
97
0
0
1
0
14
Toletti Sandie
29
5
189
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Becho Vicki
20
5
193
0
0
1
0
11
Diani Kadidiatou
29
7
479
1
0
1
0
12
Katoto Marie-Antoinette
25
3
193
1
0
0
0
9
Le Sommer Eugenie
35
7
602
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renard Herve
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Durand Solene
29
1
90
0
0
0
0
16
Peyraud-Magnin Pauline
32
11
963
0
0
0
0
1
Picaud Constance
26
7
568
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bacha Selma
23
15
1189
1
3
4
0
4
Cascarino Estelle
27
2
152
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
26
14
1184
1
1
2
0
7
Karchaoui Sakina
28
17
1300
2
1
0
0
2
Lakrar Maelle
24
13
914
0
0
1
0
18
Mbock Griedge
29
14
1080
0
0
1
0
21
Perisset Eve
29
9
439
0
0
0
0
3
Renard Wendie
34
13
1074
3
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltimore Sandy
24
10
331
0
1
0
0
10
Cascarino Delphine
27
12
680
0
1
1
0
15
Dali Kenza
33
12
806
1
2
1
0
8
Geyoro Grace
27
16
1283
2
0
0
0
6
Henry Amandine
34
16
810
1
0
2
0
10
Le Garrec Lea
31
7
180
0
0
1
0
14
Toletti Sandie
29
14
863
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Becho Vicki
20
10
365
1
0
3
1
11
Diani Kadidiatou
29
17
1127
2
2
3
0
12
Katoto Marie-Antoinette
25
13
897
9
1
1
0
9
Le Sommer Eugenie
35
12
708
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Renard Herve
55
Quảng cáo