Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pháp, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Pháp
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clauss Jonathan
31
1
77
0
0
0
0
3
Digne Lucas
31
1
90
0
0
1
0
22
Hernandez Theo
26
1
90
0
0
0
0
15
Konate Ibrahima
25
1
90
0
0
0
0
5
Kounde Jules
25
2
104
0
0
0
0
17
Saliba William
23
2
180
0
0
0
0
4
Upamecano Dayot
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fofana Youssouf
25
2
59
0
0
0
0
13
Kante Ngolo
33
2
167
0
1
0
0
14
Olise Michael
22
2
70
0
0
0
0
18
Zaire-Emery Warren
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barcola Bradley
22
2
114
1
0
0
0
11
Dembele Ousmane
27
2
112
1
1
0
0
7
Griezmann Antoine
33
2
89
0
0
0
0
12
Kolo Muani Randal
25
1
67
1
0
0
0
10
Mbappe Kylian
25
2
114
0
0
0
0
9
Thuram Marcus
27
2
81
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deschamps Didier
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maignan Mike
29
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hernandez Theo
26
6
570
0
0
0
0
5
Kounde Jules
25
6
570
0
0
0
0
17
Saliba William
23
6
570
0
0
1
0
4
Upamecano Dayot
25
6
570
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camavinga Eduardo
Chấn thương đầu gối
21
4
170
0
0
1
0
19
Fofana Youssouf
25
3
41
0
0
0
0
13
Kante Ngolo
33
6
513
0
0
0
0
14
Rabiot Adrien
29
5
374
0
0
2
0
8
Tchouameni Aurelien
24
5
471
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barcola Bradley
22
3
105
0
0
0
0
20
Coman Kingsley
28
1
16
0
0
0
0
11
Dembele Ousmane
27
5
365
0
0
1
0
9
Giroud Olivier
37
4
59
0
0
0
0
7
Griezmann Antoine
33
6
396
0
0
1
0
12
Kolo Muani Randal
25
5
202
1
1
0
0
10
Mbappe Kylian
25
5
466
1
2
1
0
9
Thuram Marcus
27
4
262
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deschamps Didier
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Areola Alphonse
31
0
0
0
0
0
0
16
Maignan Mike
29
8
750
0
0
0
0
1
Samba Brice
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Clauss Jonathan
31
1
77
0
0
0
0
3
Digne Lucas
31
1
90
0
0
1
0
22
Hernandez Theo
26
7
660
0
0
0
0
15
Konate Ibrahima
25
1
90
0
0
0
0
5
Kounde Jules
25
8
674
0
0
0
0
3
Mendy Ferland
29
0
0
0
0
0
0
2
Pavard Benjamin
28
0
0
0
0
0
0
17
Saliba William
23
8
750
0
0
1
0
4
Upamecano Dayot
25
7
660
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camavinga Eduardo
Chấn thương đầu gối
21
4
170
0
0
1
0
19
Fofana Youssouf
25
5
100
0
0
0
0
13
Kante Ngolo
33
8
680
0
1
0
0
14
Olise Michael
22
2
70
0
0
0
0
14
Rabiot Adrien
29
5
374
0
0
2
0
8
Tchouameni Aurelien
24
5
471
0
0
2
0
18
Zaire-Emery Warren
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barcola Bradley
22
5
219
1
0
0
0
20
Coman Kingsley
28
1
16
0
0
0
0
11
Dembele Ousmane
27
7
477
1
1
1
0
9
Giroud Olivier
37
4
59
0
0
0
0
7
Griezmann Antoine
33
8
485
0
0
1
0
12
Kolo Muani Randal
25
6
269
2
1
0
0
10
Mbappe Kylian
25
7
580
1
2
1
0
9
Thuram Marcus
27
6
343
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Deschamps Didier
55
Quảng cáo