Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Pháp U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Pháp U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Restes Guillaume
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Belocian Jeanuel
Vỡ mắt cá
19
4
248
0
0
1
0
14
Doukoure Ismael
21
3
168
0
0
0
0
15
Esteve Maxime
22
1
86
0
0
0
0
3
Gusto Malo
21
2
168
0
2
0
0
2
Lukeba Castello
Chấn thương cơ30.11.2024
21
6
455
0
0
0
0
4
Matsima Chrislain
22
3
270
1
0
1
0
3
Merlin Quentin
22
5
450
0
3
0
0
22
Nianzou Tanguy
Chấn thương
22
2
180
1
0
1
0
18
Ouattara Kassoum
20
1
24
0
0
0
0
5
Sildillia Kiliann
22
7
553
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agoume Lucien
22
4
285
0
0
2
0
8
Akliouche Maghnes
22
8
511
3
1
0
0
12
Diouf Andy
21
2
20
0
0
0
0
11
Doue Desire
19
2
104
1
0
2
1
6
Lepenant Johann
Chấn thương bắp chân
22
7
470
0
0
0
0
19
Magassa Soungoutou
21
2
180
0
0
1
0
10
Millot Enzo
22
4
347
0
0
1
0
12
Ugochukwu Lesley
20
4
329
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakwa Dilane
22
4
102
0
0
0
0
17
Cho Mohamed-Ali
20
1
1
0
0
0
0
17
Ekitike Hugo
22
3
239
2
0
0
0
9
Kalimuendo Arnaud
22
6
297
4
2
1
0
22
Odobert Wilson
Chấn thương đùi
19
2
98
0
0
0
0
21
Rutter Georginio
22
3
51
0
0
0
0
7
Tchaouna Loum
21
2
91
0
1
0
0
7
Tel Mathys
19
5
157
2
1
0
0
11
Virginius Alan
21
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baticle Gerald
55
Henry Thierry
47
Ripoll Sylvain
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nkambadio Obed
21
0
0
0
0
0
0
16
Restes Guillaume
19
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Belocian Jeanuel
Vỡ mắt cá
19
4
248
0
0
1
0
14
Doukoure Ismael
21
3
168
0
0
0
0
15
Esteve Maxime
22
1
86
0
0
0
0
3
Gusto Malo
21
2
168
0
2
0
0
2
Lukeba Castello
Chấn thương cơ30.11.2024
21
6
455
0
0
0
0
4
Matsima Chrislain
22
3
270
1
0
1
0
3
Merlin Quentin
22
5
450
0
3
0
0
22
Nianzou Tanguy
Chấn thương
22
2
180
1
0
1
0
18
Ouattara Kassoum
20
1
24
0
0
0
0
5
Sildillia Kiliann
22
7
553
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Agoume Lucien
22
4
285
0
0
2
0
8
Akliouche Maghnes
22
8
511
3
1
0
0
12
Diouf Andy
21
2
20
0
0
0
0
11
Doue Desire
19
2
104
1
0
2
1
6
Lepenant Johann
Chấn thương bắp chân
22
7
470
0
0
0
0
19
Magassa Soungoutou
21
2
180
0
0
1
0
10
Millot Enzo
22
4
347
0
0
1
0
12
Ugochukwu Lesley
20
4
329
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakwa Dilane
22
4
102
0
0
0
0
17
Cho Mohamed-Ali
20
1
1
0
0
0
0
17
Ekitike Hugo
22
3
239
2
0
0
0
9
Kalimuendo Arnaud
22
6
297
4
2
1
0
22
Odobert Wilson
Chấn thương đùi
19
2
98
0
0
0
0
21
Rutter Georginio
22
3
51
0
0
0
0
7
Tchaouna Loum
21
2
91
0
1
0
0
7
Tel Mathys
19
5
157
2
1
0
0
11
Virginius Alan
21
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baticle Gerald
55
Henry Thierry
47
Ripoll Sylvain
53
Quảng cáo