Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Francs Borains, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Francs Borains
Sân vận động:
Stade Robert Urbain
(Boussu)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gies Xavier
27
8
720
0
0
0
0
29
Libertiaux Clement
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dessoleil Dorian
32
8
650
0
1
3
1
6
Dewaest Sebastian
33
6
247
0
0
1
0
28
Francotte Mathias
26
10
882
0
1
1
0
27
Gillekens Jordy
24
9
509
0
0
1
1
22
Mabani Fostave
22
9
616
0
0
3
0
23
Malungu Levi
22
8
612
0
0
3
0
5
Zodehougan Yanis
20
1
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dacourt Andrea
19
4
261
0
1
2
0
18
Donnez Romain
21
3
226
0
0
1
0
20
Gece Theo
23
10
413
0
0
1
0
15
Healy Matthew
22
10
878
0
0
3
0
8
Itrak Mateo
24
6
515
0
0
1
0
25
Lavie Corenthyn
27
10
519
1
0
0
0
10
Massolin Yannis
22
4
152
0
0
3
1
11
Ruiz-Atil Kays
22
8
458
1
0
5
1
21
Troc Adrian
21
8
400
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curci Alessio
22
9
564
3
1
0
0
45
Diawara Sekou
20
1
1
0
0
0
0
34
Mejjati-Alami Maxime
20
4
35
0
0
0
0
7
Ochieng Wilkins
21
6
102
0
0
2
0
2
Prunier Mondy
24
10
849
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Alaoui Hicham
?
Grandjean Sebastien
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gies Xavier
27
8
720
0
0
0
0
26
Lamblin Dalyan
18
0
0
0
0
0
0
29
Libertiaux Clement
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dessoleil Dorian
32
8
650
0
1
3
1
6
Dewaest Sebastian
33
6
247
0
0
1
0
28
Francotte Mathias
26
10
882
0
1
1
0
27
Gillekens Jordy
24
9
509
0
0
1
1
22
Mabani Fostave
22
9
616
0
0
3
0
23
Malungu Levi
22
8
612
0
0
3
0
5
Zodehougan Yanis
20
1
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adrar Malek
20
0
0
0
0
0
0
14
Dacourt Andrea
19
4
261
0
1
2
0
18
Donnez Romain
21
3
226
0
0
1
0
16
Faucon Enguerran
18
0
0
0
0
0
0
20
Gece Theo
23
10
413
0
0
1
0
15
Healy Matthew
22
10
878
0
0
3
0
8
Itrak Mateo
24
6
515
0
0
1
0
25
Lavie Corenthyn
27
10
519
1
0
0
0
10
Massolin Yannis
22
4
152
0
0
3
1
11
Ruiz-Atil Kays
22
8
458
1
0
5
1
21
Troc Adrian
21
8
400
1
0
1
0
17
Walicki Patryk
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Curci Alessio
22
9
564
3
1
0
0
45
Diawara Sekou
20
1
1
0
0
0
0
34
Mejjati-Alami Maxime
20
4
35
0
0
0
0
7
Ochieng Wilkins
21
6
102
0
0
2
0
2
Prunier Mondy
24
10
849
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Alaoui Hicham
?
Grandjean Sebastien
54
Quảng cáo