Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fratria, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Fratria
Sân vận động:
Sân vận động Albena
(Albena)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kitanov George
29
15
1350
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelov Aleksandar
22
15
1350
1
0
5
0
5
Dobrev Vasil
26
13
1157
0
0
5
0
71
Ibryam Ibryam
23
15
1350
0
0
2
0
17
Kostadinov Martin
28
12
1080
0
0
0
0
2
Popov Ivaylo
19
8
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bitlan Vasile
20
8
547
1
0
2
1
8
Dobrev Steliyan
20
14
1234
2
0
8
1
74
Gashchuk Mikhail
17
11
484
0
0
0
0
9
Kadir Denis
25
14
517
0
0
4
0
22
Lukanov David
19
9
456
0
0
0
0
15
Totev Nikola
18
1
15
0
0
0
0
23
Yanchev Emil
25
7
575
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Andoni Vasil
24
8
128
0
0
2
1
7
Angelov Denislav
23
13
1054
8
0
1
0
25
Druiventak Xavello
20
4
235
0
0
0
0
21
Kapitanov Iliyan
32
9
661
0
0
4
1
77
Lazarov Georgi
19
9
606
0
0
2
0
75
Lisak Andriy
?
10
341
1
0
1
0
13
Petrov Ivaylo
?
3
19
0
0
0
0
11
Voykov Lachezar
17
6
296
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Georgiev Erik
?
0
0
0
0
0
0
12
Kalev Andrian
?
0
0
0
0
0
0
33
Kitanov George
29
15
1350
0
0
3
0
1
Petkov Stefan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angelov Aleksandar
22
15
1350
1
0
5
0
30
Corso Denis
19
0
0
0
0
0
0
5
Dobrev Vasil
26
13
1157
0
0
5
0
71
Ibryam Ibryam
23
15
1350
0
0
2
0
18
Ivanov Kaloyan
18
0
0
0
0
0
0
17
Kostadinov Martin
28
12
1080
0
0
0
0
2
Popov Ivaylo
19
8
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bitlan Vasile
20
8
547
1
0
2
1
8
Dobrev Steliyan
20
14
1234
2
0
8
1
74
Gashchuk Mikhail
17
11
484
0
0
0
0
9
Kadir Denis
25
14
517
0
0
4
0
22
Lukanov David
19
9
456
0
0
0
0
15
Totev Nikola
18
1
15
0
0
0
0
20
Tsvetanov Ignatov Viktor
17
0
0
0
0
0
0
23
Yanchev Emil
25
7
575
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Andoni Vasil
24
8
128
0
0
2
1
7
Angelov Denislav
23
13
1054
8
0
1
0
25
Druiventak Xavello
20
4
235
0
0
0
0
21
Kapitanov Iliyan
32
9
661
0
0
4
1
77
Lazarov Georgi
19
9
606
0
0
2
0
75
Lisak Andriy
?
10
341
1
0
1
0
13
Petrov Ivaylo
?
3
19
0
0
0
0
11
Voykov Lachezar
17
6
296
0
0
0
0
Quảng cáo