Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Freiburg Nữ, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Freiburg Nữ
Sân vận động:
Dreisamstadion
(Freiburg)
Sức chứa:
24 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adamczyk Rebecca
19
1
90
0
0
0
0
12
Borggrafe Rafaela
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Axtmann Alina
19
3
169
0
0
0
0
4
Felde Meret
25
2
76
0
0
0
0
2
Karl Lisa
27
9
810
1
0
1
0
16
Stegemann Greta
23
8
609
0
1
1
0
5
Stierli Julia
27
7
586
0
0
0
1
13
Szenk Nia
20
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blumenberg Tessa
18
9
329
1
0
0
0
23
Cin Miray
23
3
20
0
0
0
0
20
Egli Leela
17
3
82
0
0
0
0
26
Gudorf Alicia-Sophie
23
9
481
0
0
1
0
22
Gunnewig Noreen
23
1
3
0
0
0
0
6
Karich Annie
21
8
534
0
1
2
0
27
Ojukwu Nicole
18
6
427
0
0
0
0
19
Schasching Annabel
22
9
724
3
1
1
0
15
Schneider Maj
17
6
92
0
0
0
0
8
Vobian Selina
22
9
727
1
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Campbell Eileen
24
9
589
2
2
0
0
9
Martinez Shekiera
23
9
560
3
2
1
0
11
Scherer Nora
18
3
69
0
0
0
0
21
Steuerwald Samantha
26
9
716
1
0
1
0
28
Zicai Cora
19
6
471
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merk Theresa
35
Schneck Nico
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Adamczyk Rebecca
19
1
90
0
0
0
0
12
Borggrafe Rafaela
24
8
720
0
0
0
0
29
Kassen Julia
22
0
0
0
0
0
0
1
Nuding Lena
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Axtmann Alina
19
3
169
0
0
0
0
4
Felde Meret
25
2
76
0
0
0
0
2
Karl Lisa
27
9
810
1
0
1
0
16
Stegemann Greta
23
8
609
0
1
1
0
5
Stierli Julia
27
7
586
0
0
0
1
13
Szenk Nia
20
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blumenberg Tessa
18
9
329
1
0
0
0
23
Cin Miray
23
3
20
0
0
0
0
20
Egli Leela
17
3
82
0
0
0
0
26
Gudorf Alicia-Sophie
23
9
481
0
0
1
0
22
Gunnewig Noreen
23
1
3
0
0
0
0
6
Karich Annie
21
8
534
0
1
2
0
27
Ojukwu Nicole
18
6
427
0
0
0
0
19
Schasching Annabel
22
9
724
3
1
1
0
9
Schmit Charlotte
?
0
0
0
0
0
0
15
Schneider Maj
17
6
92
0
0
0
0
28
Scholle Mia
18
0
0
0
0
0
0
17
Simmen Weena
17
0
0
0
0
0
0
8
Vobian Selina
22
9
727
1
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Campbell Eileen
24
9
589
2
2
0
0
11
Kayikci Hasret
33
0
0
0
0
0
0
9
Martinez Shekiera
23
9
560
3
2
1
0
11
Scherer Nora
18
3
69
0
0
0
0
21
Steuerwald Samantha
26
9
716
1
0
1
0
28
Zicai Cora
19
6
471
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Merk Theresa
35
Schneck Nico
37
Quảng cáo