Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Freiburg, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Freiburg
Sân vận động:
Europa-Park Stadion
(Freiburg)
Sức chứa:
34 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
22
1
90
0
0
0
0
21
Muller Florian
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ginter Matthias
30
2
63
0
0
0
0
30
Gunter Christian
31
3
261
0
0
0
0
17
Kubler Lukas
32
3
253
2
0
0
0
3
Lienhart Philipp
28
3
226
0
0
1
0
33
Makengo Jordy
23
1
10
0
0
0
0
43
Ogbus Bruno
18
2
19
0
0
0
0
37
Rosenfelder Max
21
3
270
0
0
0
0
25
Sildillia Kiliann
Chấn thương bàn chân
22
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
26
3
242
1
0
0
0
8
Eggestein Maximilian
27
3
253
0
0
0
0
32
Grifo Vincenzo
31
3
235
0
2
0
0
27
Hofler Nicolas
34
1
45
0
0
0
0
6
Osterhage Patrick
24
3
208
0
0
0
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương mắt cá chân
22
3
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
23
3
267
2
1
1
0
18
Dinkci Eren
22
2
80
0
0
0
0
9
Holer Lucas
30
3
58
0
0
0
0
23
Muslija Florent
26
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schuster Julian
39
Streich Christian
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Muller Florian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gunter Christian
31
1
90
0
0
0
0
17
Kubler Lukas
32
1
21
0
0
0
0
3
Lienhart Philipp
28
1
90
0
0
0
0
43
Ogbus Bruno
18
1
70
0
1
0
0
37
Rosenfelder Max
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
26
1
70
0
0
0
0
8
Eggestein Maximilian
27
1
80
0
0
0
0
32
Grifo Vincenzo
31
1
84
1
0
0
0
27
Hofler Nicolas
34
1
11
0
1
0
0
6
Osterhage Patrick
24
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
23
1
90
2
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
Chấn thương cơ
30
1
11
0
0
0
0
9
Holer Lucas
30
1
80
1
1
0
0
23
Muslija Florent
26
1
21
0
0
0
0
7
Weisshaupt Noah
Chưa đủ thể lực
23
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schuster Julian
39
Streich Christian
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atubolu Noah
22
1
90
0
0
0
0
24
Huth Jannik
30
0
0
0
0
0
0
67
Jantunen Jaaso
19
0
0
0
0
0
0
21
Muller Florian
26
3
270
0
0
0
0
40
Sauter Niklas
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Afuetozia Junior
18
0
0
0
0
0
0
28
Ginter Matthias
30
2
63
0
0
0
0
5
Gulde Manuel
Chấn thương lưng
33
0
0
0
0
0
0
30
Gunter Christian
31
4
351
0
0
0
0
17
Kubler Lukas
32
4
274
2
0
0
0
3
Lienhart Philipp
28
4
316
0
0
1
0
33
Makengo Jordy
23
1
10
0
0
0
0
99
Murray Drew
18
0
0
0
0
0
0
43
Ogbus Bruno
18
3
89
0
1
0
0
37
Rosenfelder Max
21
4
360
0
0
0
0
4
Schmidt Kenneth
22
0
0
0
0
0
0
25
Sildillia Kiliann
Chấn thương bàn chân
22
1
4
0
0
0
0
Steinmann Karl
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Doan Ritsu
26
4
312
1
0
0
0
8
Eggestein Maximilian
27
4
333
0
0
0
0
32
Grifo Vincenzo
31
4
319
1
2
0
0
27
Hofler Nicolas
34
2
56
0
1
0
0
41
Manzambi Johan
18
0
0
0
0
0
0
42
Marino Luca
19
0
0
0
0
0
0
6
Osterhage Patrick
24
4
298
0
1
0
0
26
Philipp Maximilian
Chấn thương lưng
30
0
0
0
0
0
0
34
Rohl Merlin
Chấn thương mắt cá chân
22
3
165
0
0
0
0
26
Wiklof Oscar
21
0
0
0
0
0
0
20
Worner Marco
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adamu Junior
23
4
357
4
1
1
0
18
Dinkci Eren
22
2
80
0
0
0
0
38
Gregoritsch Michael
Chấn thương cơ
30
1
11
0
0
0
0
9
Holer Lucas
30
4
138
1
1
0
0
14
Knappe Davino
21
0
0
0
0
0
0
23
Muslija Florent
26
2
30
0
0
0
0
46
Sturm Yann
19
0
0
0
0
0
0
7
Weisshaupt Noah
Chưa đủ thể lực
23
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schuster Julian
39
Streich Christian
59
Quảng cáo