Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng French Guiana, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
French Guiana
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Faham Fei-Hong
23
2
180
0
0
0
0
23
Leon Donovan
32
2
180
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baal Ludovic
38
4
226
1
0
0
0
13
Colino Mickael
31
4
360
0
0
0
0
2
Gaillou Yorick
?
1
79
0
0
0
0
14
Lescot Gregory
35
4
284
0
0
1
0
18
Letard Yannis
26
3
270
0
0
1
0
3
Marmot Yohan
25
3
243
0
0
2
0
4
Menard Anthony
28
2
180
0
0
0
0
5
Thervilus Ericsson
23
3
174
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baal Loic
32
4
354
0
0
0
0
8
Charlec Zidan
24
2
158
0
0
2
1
8
Florentine Dany
22
2
57
0
0
0
0
7
Haabo Jules
27
3
110
2
1
1
0
6
Nemouthe Thomas
23
4
203
0
1
1
0
2
Pereira Souza Ullrich
21
1
6
0
0
0
0
17
Vancaeyezeele Thomas
30
4
301
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abelenti Arnold
33
2
98
0
0
1
0
15
Baal Keddy Frederick
26
2
71
0
0
0
0
15
Besini Robinho
19
2
46
0
0
0
0
19
Nozile Yvelin
27
3
152
0
0
0
0
22
Panelle Ansley
24
2
81
0
0
0
0
11
Sarrucco Joel
33
2
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darcheville Jean-Claude
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Buisan Peralta Marcos
28
0
0
0
0
0
0
1
Faham Fei-Hong
23
2
180
0
0
0
0
23
Leon Donovan
32
2
180
0
1
0
0
16
Roman Stephane
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baal Ludovic
38
4
226
1
0
0
0
20
Benice Jimmy
28
0
0
0
0
0
0
13
Colino Mickael
31
4
360
0
0
0
0
2
Gaillou Yorick
?
1
79
0
0
0
0
14
Lescot Gregory
35
4
284
0
0
1
0
18
Letard Yannis
26
3
270
0
0
1
0
3
Marmot Yohan
25
3
243
0
0
2
0
4
Menard Anthony
28
2
180
0
0
0
0
5
Thervilus Ericsson
23
3
174
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baal Loic
32
4
354
0
0
0
0
8
Charlec Zidan
24
2
158
0
0
2
1
8
Florentine Dany
22
2
57
0
0
0
0
7
Haabo Jules
27
3
110
2
1
1
0
12
Kwasiba Augustin
?
0
0
0
0
0
0
6
Nemouthe Thomas
23
4
203
0
1
1
0
2
Pereira Souza Ullrich
21
1
6
0
0
0
0
17
Vancaeyezeele Thomas
30
4
301
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abelenti Arnold
33
2
98
0
0
1
0
15
Baal Keddy Frederick
26
2
71
0
0
0
0
15
Besini Robinho
19
2
46
0
0
0
0
9
Dutard Shaquille
28
0
0
0
0
0
0
19
Nozile Yvelin
27
3
152
0
0
0
0
22
Panelle Ansley
24
2
81
0
0
0
0
11
Sarrucco Joel
33
2
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darcheville Jean-Claude
49
Quảng cáo