Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Frosinone, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Frosinone
Sân vận động:
Stadio Benito Stirpe
(Frosinone)
Sức chứa:
16 227
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
25
10
900
0
0
1
0
13
Sorrentino Alessandro
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bettella Davide
24
3
101
0
0
0
0
4
Biraschi Davide
30
8
693
0
0
2
0
79
Bracaglia Gabriele
21
6
387
0
0
0
0
23
Kalaj Sergio
24
4
274
0
0
1
0
3
Marchizza Riccardo
26
12
1080
1
1
3
0
47
Mateus Lusuardi
20
1
90
0
0
0
0
30
Monterisi Ilario
22
11
953
0
0
2
0
20
Oyono Anthony
23
12
971
1
0
2
0
21
Oyono Jeremy
23
6
353
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Cichella Matteo
19
8
601
0
0
1
1
55
Darboe Ebrima
23
10
596
0
1
3
1
14
Gelli Francesco
28
9
810
0
1
2
0
77
Machin Jose
28
4
63
0
0
1
0
8
Vural Isak
18
7
294
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambrosino Giuseppe
21
11
701
1
0
1
0
37
Barcella Kevin
18
2
94
0
0
1
0
11
Begic Tjas
21
5
118
0
0
1
0
27
Canotto Luigi
30
2
114
0
0
1
0
9
Cichero Alejandro
18
2
22
0
0
0
1
28
Di Stefano Filippo
21
8
320
2
0
0
0
16
Garritano Luca
30
8
323
0
0
3
0
7
Ghedjemis Fares
22
6
323
0
0
0
0
17
Kvernadze Giorgi
21
10
477
0
1
2
0
70
Partipilo Anthony
30
6
319
1
0
0
0
90
Pecorino Emanuele
Chấn thương
23
4
123
0
0
0
0
99
Sene Fallou
20
2
45
0
0
0
0
74
Tsadjout Frank
Chấn thương
25
4
239
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Leandro
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cittadini Giorgio
Chấn thương đầu gối
22
1
38
0
0
0
0
3
Marchizza Riccardo
26
1
90
0
0
0
0
30
Monterisi Ilario
22
1
90
0
0
0
0
6
Zaknic Lazar
20
1
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Cichella Matteo
19
1
58
0
0
0
0
14
Gelli Francesco
28
1
90
0
0
0
0
8
Vural Isak
18
1
33
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambrosino Giuseppe
21
1
57
0
0
0
0
28
Di Stefano Filippo
21
1
34
0
0
0
0
16
Garritano Luca
30
1
90
0
0
0
0
7
Ghedjemis Fares
22
1
87
0
0
0
0
17
Kvernadze Giorgi
21
1
57
0
0
0
0
90
Pecorino Emanuele
Chấn thương
23
1
34
0
0
0
0
99
Sene Fallou
20
1
4
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Leandro
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cerofolini Michele
25
11
990
0
0
1
0
1
Frattali Pierluigi
38
0
0
0
0
0
0
12
Minicangeli Francesco
18
0
0
0
0
0
0
13
Sorrentino Alessandro
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bettella Davide
24
3
101
0
0
0
0
4
Biraschi Davide
30
8
693
0
0
2
0
79
Bracaglia Gabriele
21
6
387
0
0
0
0
5
Cittadini Giorgio
Chấn thương đầu gối
22
1
38
0
0
0
0
23
Kalaj Sergio
24
4
274
0
0
1
0
3
Marchizza Riccardo
26
13
1170
1
1
3
0
47
Mateus Lusuardi
20
1
90
0
0
0
0
30
Monterisi Ilario
22
12
1043
0
0
2
0
20
Oyono Anthony
23
12
971
1
0
2
0
21
Oyono Jeremy
23
6
353
0
0
2
0
25
Szyminski Przemyslaw
30
0
0
0
0
0
0
6
Zaknic Lazar
20
1
53
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Cichella Matteo
19
9
659
0
0
1
1
55
Darboe Ebrima
23
10
596
0
1
3
1
21
Ferizaj Justin
19
0
0
0
0
0
0
14
Gelli Francesco
28
10
900
0
1
2
0
77
Machin Jose
28
4
63
0
0
1
0
8
Vural Isak
18
8
327
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ambrosino Giuseppe
21
12
758
1
0
1
0
37
Barcella Kevin
18
2
94
0
0
1
0
11
Begic Tjas
21
5
118
0
0
1
0
27
Canotto Luigi
30
2
114
0
0
1
0
9
Cichero Alejandro
18
2
22
0
0
0
1
28
Di Stefano Filippo
21
9
354
2
0
0
0
16
Garritano Luca
30
9
413
0
0
3
0
7
Ghedjemis Fares
22
7
410
0
0
0
0
15
Haoudi Hamza
23
0
0
0
0
0
0
17
Kvernadze Giorgi
21
11
534
0
1
2
0
70
Partipilo Anthony
30
6
319
1
0
0
0
90
Pecorino Emanuele
Chấn thương
23
5
157
0
0
0
0
99
Sene Fallou
20
3
49
0
0
0
0
74
Tsadjout Frank
Chấn thương
25
4
239
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Leandro
38
Quảng cáo