Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fulham, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Fulham
Sân vận động:
Craven Cottage
(London)
Sức chứa:
26 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leno Bernd
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Joachim
28
1
90
0
0
0
0
3
Bassey Calvin
24
4
360
0
0
1
0
31
Diop Issa
27
3
270
0
0
0
0
33
Robinson Antonee
27
4
360
0
2
1
0
2
Tete Kenny
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berge Sander
26
2
44
0
0
0
0
10
Cairney Tom
33
4
71
0
0
2
0
20
Lukic Sasa
28
4
333
0
0
2
0
18
Pereira Andreas
28
4
349
0
0
1
0
6
Reed Harrison
29
4
15
0
0
0
0
32
Smith Rowe Emile
24
4
278
1
1
0
0
8
Wilson Harry
27
3
39
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Iwobi Alex
28
4
333
1
0
0
0
7
Jimenez Raul
33
4
109
1
0
0
0
19
Nelson Reiss
24
1
25
0
0
1
0
9
Rodrigo Muniz
23
4
255
0
0
0
0
11
Traore Adama
28
4
327
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Marco
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benda Steven
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Joachim
28
1
90
0
1
0
0
21
Castagne Timothy
28
2
180
0
0
0
0
15
Cuenca Jorge
24
2
180
0
0
0
0
31
Diop Issa
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berge Sander
26
2
155
0
0
0
0
10
Cairney Tom
33
2
163
0
0
0
0
24
King Joshua
17
1
26
0
0
0
0
20
Lukic Sasa
28
2
14
0
0
0
0
6
Reed Harrison
29
2
164
0
0
1
0
30
Sessegnon Ryan
24
2
180
0
1
0
0
32
Smith Rowe Emile
24
2
18
0
0
0
0
8
Wilson Harry
27
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Godo Martial
21
1
6
0
0
0
0
17
Iwobi Alex
28
2
27
0
0
0
0
7
Jimenez Raul
33
2
96
1
0
0
0
19
Nelson Reiss
24
1
85
1
0
0
0
9
Rodrigo Muniz
23
1
90
0
0
0
0
11
Traore Adama
28
1
4
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Marco
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benda Steven
25
2
180
0
0
0
0
1
Borto Alexander
20
0
0
0
0
0
0
1
Leno Bernd
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersen Joachim
28
2
180
0
1
0
0
3
Bassey Calvin
24
4
360
0
0
1
0
21
Castagne Timothy
28
2
180
0
0
0
0
15
Cuenca Jorge
24
2
180
0
0
0
0
44
De Fougerolles Luc
18
0
0
0
0
0
0
31
Diop Issa
27
4
360
0
0
1
0
33
Robinson Antonee
27
4
360
0
2
1
0
2
Tete Kenny
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berge Sander
26
4
199
0
0
0
0
10
Cairney Tom
33
6
234
0
0
2
0
37
Esenga Jonathan
17
0
0
0
0
0
0
24
King Joshua
17
1
26
0
0
0
0
20
Lukic Sasa
28
6
347
0
0
2
0
18
Pereira Andreas
28
4
349
0
0
1
0
6
Reed Harrison
29
6
179
0
0
1
0
30
Sessegnon Ryan
24
2
180
0
1
0
0
32
Smith Rowe Emile
24
6
296
1
1
0
0
8
Wilson Harry
27
5
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Godo Martial
21
1
6
0
0
0
0
17
Iwobi Alex
28
6
360
1
0
0
0
7
Jimenez Raul
33
6
205
2
0
0
0
19
Nelson Reiss
24
2
110
1
0
1
0
9
Rodrigo Muniz
23
5
345
0
0
0
0
11
Traore Adama
28
5
331
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Silva Marco
47
Quảng cáo