Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fulham U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Fulham U21
Sân vận động:
Motspur Park
(London)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
McNally Alfie
19
3
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Amissah Samuel
17
2
180
0
0
1
0
46
Nsasi Eddy
17
3
180
0
0
1
0
48
Slade Bradley
?
1
0
0
0
0
0
15
Tabares Samuel
18
2
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Donnell Chris
20
3
180
0
1
1
0
37
Esenga Jonathan
17
2
158
0
0
0
0
45
Gofford Oliver
19
3
180
0
1
0
0
24
King Joshua
17
2
158
1
1
0
0
42
McCoy-Splatt Delano
19
1
90
0
0
0
0
56
Nwoko Chibuzo
18
2
53
1
1
1
0
59
Osmand Callum
18
3
157
2
0
0
0
39
Sekularac Kristian
20
3
180
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Gordon Lemar
18
3
158
0
1
0
0
49
Loupalo-Bi Aaron
18
3
45
0
0
0
0
29
McFarlane Callum
21
1
3
0
0
0
0
41
Works Terrell
19
2
151
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mullins Hayden
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borto Alexander
20
1
90
0
0
0
0
51
McNally Alfie
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Amissah Samuel
17
1
90
0
0
0
0
44
De Fougerolles Luc
18
1
90
0
0
0
0
46
Nsasi Eddy
17
2
91
0
0
0
0
48
Slade Bradley
?
2
104
0
0
1
0
15
Tabares Samuel
18
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Donnell Chris
20
2
180
0
0
0
0
37
Esenga Jonathan
17
2
167
0
0
0
0
45
Gofford Oliver
19
2
175
0
0
0
0
24
King Joshua
17
1
90
0
2
0
0
42
McCoy-Splatt Delano
19
1
46
0
0
0
0
56
Nwoko Chibuzo
18
2
135
0
0
0
0
59
Osmand Callum
18
2
175
1
0
1
0
39
Sekularac Kristian
20
2
175
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
61
De Jesus Brad
18
1
6
0
0
0
0
43
Gordon Lemar
18
2
116
1
0
0
0
49
Loupalo-Bi Aaron
18
2
79
0
0
0
0
29
McFarlane Callum
21
1
6
0
0
0
0
41
Works Terrell
19
2
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mullins Hayden
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allen Michael
20
0
0
0
0
0
0
1
Borto Alexander
20
1
90
0
0
0
0
13
Mayer Oliver
16
0
0
0
0
0
0
51
McNally Alfie
19
4
270
0
0
1
0
53
Underwood Marco
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Ali Wahid Mohamed
18
0
0
0
0
0
0
35
Amissah Samuel
17
3
270
0
0
1
0
44
De Fougerolles Luc
18
1
90
0
0
0
0
26
McAvoy Connor
22
0
0
0
0
0
0
46
Nsasi Eddy
17
5
271
0
0
1
0
14
Park Damon
18
0
0
0
0
0
0
60
Quashie Jayden
?
0
0
0
0
0
0
48
Slade Bradley
?
3
104
0
0
1
0
15
Tabares Samuel
18
3
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Donnell Chris
20
5
360
0
1
1
0
37
Esenga Jonathan
17
4
325
0
0
0
0
45
Gofford Oliver
19
5
355
0
1
0
0
24
King Joshua
17
3
248
1
3
0
0
42
McCoy-Splatt Delano
19
2
136
0
0
0
0
56
Nwoko Chibuzo
18
4
188
1
1
1
0
59
Osmand Callum
18
5
332
3
0
1
0
7
Pajaziti Adrion
21
0
0
0
0
0
0
39
Sekularac Kristian
20
5
355
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Araujo Harvey
19
0
0
0
0
0
0
61
De Jesus Brad
18
1
6
0
0
0
0
43
Gordon Lemar
18
5
274
1
1
0
0
49
Loupalo-Bi Aaron
18
5
124
0
0
0
0
29
McFarlane Callum
21
2
9
0
0
0
0
57
Olyott Tom
18
0
0
0
0
0
0
41
Works Terrell
19
4
234
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mullins Hayden
45
Quảng cáo