Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Albacete Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Albacete Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Henseler Jana
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Albeta
23
1
45
0
0
0
0
4
Fernandez Celia
26
1
90
0
0
0
0
15
Herrero Paula
26
1
3
0
0
0
0
29
Maria Teresa
23
1
46
0
0
1
0
16
Moreira Ligia
32
1
90
0
0
0
0
11
Teruel Montero Laura
23
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arranz Natalia
29
1
90
0
0
0
0
7
Perez Marta
30
1
31
0
0
0
0
22
Prades Beatriz
27
1
90
0
0
0
0
8
Serna Liced
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Martinez Elena
22
1
60
0
0
0
0
12
Ortega Bueno Laura
27
1
31
0
0
0
0
20
Paula
27
1
31
0
0
0
0
9
Riu
21
1
60
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Henseler Jana
21
1
90
0
0
0
0
13
Suarez Paula
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Albeta
23
1
45
0
0
0
0
4
Fernandez Celia
26
1
90
0
0
0
0
15
Herrero Paula
26
1
3
0
0
0
0
29
Maria Teresa
23
1
46
0
0
1
0
16
Moreira Ligia
32
1
90
0
0
0
0
11
Teruel Montero Laura
23
1
88
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arranz Natalia
29
1
90
0
0
0
0
7
Martita
30
0
0
0
0
0
0
7
Perez Marta
30
1
31
0
0
0
0
22
Prades Beatriz
27
1
90
0
0
0
0
8
Serna Liced
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Garcia Mireya
27
0
0
0
0
0
0
26
Martinez Angela
23
0
0
0
0
0
0
17
Martinez Elena
22
1
60
0
0
0
0
23
Mori Ami
23
0
0
0
0
0
0
12
Ortega Bueno Laura
27
1
31
0
0
0
0
20
Paula
27
1
31
0
0
0
0
9
Riu
21
1
60
0
0
0
0
Quảng cáo