Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Fylkir, Iceland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Iceland
Fylkir
Sân vận động:
Fylkisvöllur
(Reykjavík)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
Reykjavik Cup
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Helgason Olafur
22
27
2412
0
0
1
0
12
Ingason Gudmundur
20
1
19
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asthorsson Arnor
26
26
2295
1
8
4
0
2
Eythorsson Asgeir
31
23
1856
0
0
4
0
19
Gislason Arnar
19
9
217
0
0
0
0
20
Jorundsson Sigurbergur
20
21
1448
0
0
2
0
7
Olafsson Dadi
30
4
28
0
0
1
1
13
Saevarsson Gudmar
?
4
105
0
0
0
0
5
Stefansson Orri
28
24
2045
3
0
3
1
4
Stefansson Stefan
18
9
244
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asmundsson Emil
29
17
865
3
1
5
0
17
Eythorsson Birkir
24
24
2098
0
2
7
0
21
Gudbjornsson Aron
20
6
420
2
0
1
0
18
Gunnarsson Nikulas
24
24
1653
2
3
6
1
11
Hafthorsson Thordur Gunnar
23
26
1634
2
3
4
0
14
Oskarsson Theodor
18
13
409
2
0
1
0
9
Praest Mathias
24
27
2319
4
2
2
0
22
Stefansson Omar
20
15
831
2
2
0
0
8
Sveinsson Ragnar
29
18
1475
0
0
7
0
25
Vikingsson Thoroddur
20
22
953
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gardarsson Benedikt
25
14
864
2
1
2
0
80
Thordarson Halldor
28
20
1204
3
0
4
1
70
Tyrfingsson Gudmundur
21
15
464
0
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Helgason Olafur
22
3
270
0
0
0
0
12
Ingason Gudmundur
20
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asthorsson Arnor
26
3
244
0
0
1
0
2
Eythorsson Asgeir
31
3
112
1
0
0
0
13
Saevarsson Gudmar
?
4
215
0
0
1
0
5
Stefansson Orri
28
4
360
1
0
0
0
4
Stefansson Stefan
18
4
245
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asmundsson Emil
29
3
136
0
0
1
0
17
Eythorsson Birkir
24
3
226
0
0
1
0
21
Gudbjornsson Aron
20
3
174
1
0
3
1
18
Gunnarsson Nikulas
24
1
46
0
0
0
0
14
Oskarsson Theodor
18
4
205
2
0
0
0
22
Stefansson Omar
20
2
57
0
0
0
0
8
Sveinsson Ragnar
29
3
150
0
0
2
0
25
Vikingsson Thoroddur
20
4
267
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gardarsson Benedikt
25
3
270
1
0
1
0
80
Thordarson Halldor
28
2
92
1
0
0
0
70
Tyrfingsson Gudmundur
21
3
158
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Helgason Olafur
22
4
360
0
0
1
0
12
Ingason Gudmundur
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asthorsson Arnor
26
5
450
0
0
0
0
2
Eythorsson Asgeir
31
4
306
0
0
0
0
13
Saevarsson Gudmar
?
4
156
1
0
0
0
5
Stefansson Orri
28
5
402
0
0
0
0
4
Stefansson Stefan
18
5
334
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asmundsson Emil
29
5
373
0
0
2
0
17
Eythorsson Birkir
24
4
119
0
0
1
0
21
Gudbjornsson Aron
20
3
84
0
0
0
0
14
Oskarsson Theodor
18
3
99
0
0
0
0
9
Praest Mathias
24
4
334
1
0
0
1
22
Stefansson Omar
20
5
248
2
0
0
0
8
Sveinsson Ragnar
29
4
342
0
0
2
0
25
Vikingsson Thoroddur
20
5
240
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gardarsson Benedikt
25
4
333
3
0
0
0
80
Thordarson Halldor
28
3
204
0
0
0
0
70
Tyrfingsson Gudmundur
21
5
260
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Helgason Olafur
22
2
180
0
0
0
0
12
Ingason Gudmundur
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asthorsson Arnor
26
2
109
0
0
0
0
2
Eythorsson Asgeir
31
2
138
0
0
0
0
19
Gislason Arnar
19
2
105
0
0
0
0
20
Jorundsson Sigurbergur
20
3
173
0
0
1
0
13
Saevarsson Gudmar
?
1
30
0
0
0
0
5
Stefansson Orri
28
2
180
0
0
0
0
4
Stefansson Stefan
18
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asmundsson Emil
29
1
61
0
0
1
0
17
Eythorsson Birkir
24
3
225
0
0
0
0
21
Gudbjornsson Aron
20
2
104
0
0
0
0
18
Gunnarsson Nikulas
24
3
241
0
0
0
0
11
Hafthorsson Thordur Gunnar
23
3
142
2
0
0
0
14
Oskarsson Theodor
18
1
59
0
0
1
0
9
Praest Mathias
24
3
256
0
0
1
0
22
Stefansson Omar
20
3
140
1
0
0
0
8
Sveinsson Ragnar
29
1
90
0
0
0
0
25
Vikingsson Thoroddur
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gardarsson Benedikt
25
1
58
1
0
0
0
80
Thordarson Halldor
28
3
130
0
0
0
0
70
Tyrfingsson Gudmundur
21
2
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Helgason Hilmar
19
0
0
0
0
0
0
1
Helgason Olafur
22
36
3222
0
0
2
0
12
Ingason Gudmundur
20
4
289
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Asthorsson Arnor
26
36
3098
1
8
5
0
2
Eythorsson Asgeir
31
32
2412
1
0
4
0
19
Gislason Arnar
19
11
322
0
0
0
0
20
Jorundsson Sigurbergur
20
24
1621
0
0
3
0
7
Olafsson Dadi
30
4
28
0
0
1
1
13
Saevarsson Gudmar
?
13
506
1
0
1
0
5
Stefansson Orri
28
35
2987
4
0
3
1
4
Stefansson Stefan
18
19
869
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asmundsson Emil
29
26
1435
3
1
9
0
17
Eythorsson Birkir
24
34
2668
0
2
9
0
21
Gudbjornsson Aron
20
14
782
3
0
4
1
18
Gunnarsson Nikulas
24
28
1940
2
3
6
1
11
Hafthorsson Thordur Gunnar
23
29
1776
4
3
4
0
14
Oskarsson Theodor
18
21
772
4
0
2
0
9
Praest Mathias
24
34
2909
5
2
3
1
22
Stefansson Omar
20
25
1276
5
2
0
0
8
Sveinsson Ragnar
29
26
2057
0
0
11
0
25
Vikingsson Thoroddur
20
32
1506
5
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Gardarsson Benedikt
25
22
1525
7
1
3
0
80
Thordarson Halldor
28
28
1630
4
0
4
1
70
Tyrfingsson Gudmundur
21
25
947
3
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigmundsson Runar Pall
50
Quảng cáo