Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gabes, Tunisia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tunisia
Gabes
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Gabes
(Gabes)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chouaya Abdelkader
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajjal Ahmed
21
1
17
0
0
0
0
12
Ben Ammar Firas
26
7
529
0
0
1
0
38
Edson
22
3
270
0
0
0
0
2
El Beji Nour
24
3
87
0
0
0
0
5
El Islem Tej
?
5
450
1
0
2
0
3
Helali Najed
26
5
360
0
0
1
0
19
Maatougui Dhia
23
6
519
0
0
4
1
30
Masasi Amede
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahoudo Gislain
25
7
562
0
0
1
0
6
Amor Iheb Ben
24
5
450
0
0
2
0
23
Boulila Adem
23
5
306
0
0
0
0
10
Falah Mohamed
?
1
18
0
0
0
0
30
Fellah Azziz
22
1
18
0
0
0
0
26
Gasmi Khalil
34
3
270
0
0
1
0
26
Guesmi Khalil
?
2
180
0
0
2
0
8
Mansour Houcine
29
4
280
2
0
1
0
10
Saidi Mohamed
28
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdelkarim Hamza
23
4
253
0
0
2
0
15
Camara Mohamed
?
4
102
1
0
0
0
11
El Hmidi Ayoub
24
4
173
0
0
0
0
33
Ferjani Wael
30
5
276
1
0
0
0
14
Jouini Ameur
21
5
202
0
0
0
0
29
Naffati Oussema
24
5
351
2
0
0
0
9
Selmi Mouhib
21
4
146
0
0
0
0
28
Slimane Fedi Bouali
23
6
324
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Atig Hamza
?
0
0
0
0
0
0
32
Ben Attig Hamza
26
0
0
0
0
0
0
16
Chouaya Abdelkader
30
7
630
0
0
0
0
Fatmi Ali
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ajjal Ahmed
21
1
17
0
0
0
0
12
Ben Ammar Firas
26
7
529
0
0
1
0
38
Edson
22
3
270
0
0
0
0
2
El Beji Nour
24
3
87
0
0
0
0
5
El Islem Tej
?
5
450
1
0
2
0
3
Helali Najed
26
5
360
0
0
1
0
19
Maatougui Dhia
23
6
519
0
0
4
1
30
Masasi Amede
33
1
90
0
0
0
0
Yaakoubi Rayane
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahoudo Gislain
25
7
562
0
0
1
0
6
Amor Iheb Ben
24
5
450
0
0
2
0
23
Boulila Adem
23
5
306
0
0
0
0
10
Falah Mohamed
?
1
18
0
0
0
0
30
Fellah Azziz
22
1
18
0
0
0
0
26
Gasmi Khalil
34
3
270
0
0
1
0
26
Guesmi Khalil
?
2
180
0
0
2
0
8
Mansour Houcine
29
4
280
2
0
1
0
13
Nasfi Mahdi
?
0
0
0
0
0
0
10
Saidi Mohamed
28
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdelkarim Hamza
23
4
253
0
0
2
0
15
Camara Mohamed
?
4
102
1
0
0
0
11
El Hmidi Ayoub
24
4
173
0
0
0
0
33
Ferjani Wael
30
5
276
1
0
0
0
14
Jouini Ameur
21
5
202
0
0
0
0
27
Mechri Abdelkader
18
0
0
0
0
0
0
29
Naffati Oussema
24
5
351
2
0
0
0
9
Selmi Mouhib
21
4
146
0
0
0
0
28
Slimane Fedi Bouali
23
6
324
0
0
3
0
Quảng cáo