Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gafsa, Tunisia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tunisia
Gafsa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Ben Rebha Raed
21
1
77
0
0
0
0
13
Frioui Ali
31
2
104
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbes Hachem
37
2
180
0
0
0
0
5
Chokri Azer
25
2
166
0
0
0
0
19
Horchani Ahmed
23
2
180
0
0
0
0
18
Jebali Oussama
22
1
90
0
0
0
0
30
Khedher Nassim
22
1
90
0
0
0
0
21
Saidi Mohamed Marouene
31
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barbati Anas
25
2
180
0
0
1
0
9
Ben Chaieb Hassine
29
1
90
0
0
0
0
7
Jouini Anouar
27
2
180
1
0
1
0
20
Mhamedi Heythem
35
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Omrani Amir
35
1
76
1
0
0
0
28
Mbarek Hassen
31
2
152
0
0
0
0
Mbarek Haythem
33
2
119
0
0
0
0
30
Yaakoubi Mohamed Aziz
23
2
105
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Ben Rebha Raed
21
1
77
0
0
0
0
Boufalgha Oussema
26
0
0
0
0
0
0
13
Frioui Ali
31
2
104
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Abbes Hachem
37
2
180
0
0
0
0
5
Chokri Azer
25
2
166
0
0
0
0
19
Horchani Ahmed
23
2
180
0
0
0
0
18
Jebali Oussama
22
1
90
0
0
0
0
24
Jonatas
25
0
0
0
0
0
0
30
Khedher Nassim
22
1
90
0
0
0
0
21
Saidi Mohamed Marouene
31
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barbati Anas
25
2
180
0
0
1
0
9
Ben Chaieb Hassine
29
1
90
0
0
0
0
7
Jouini Anouar
27
2
180
1
0
1
0
20
Mhamedi Heythem
35
1
90
0
0
1
0
17
Slimani Dhiaeddine
?
0
0
0
0
0
0
Yahia Hassan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Al Omrani Amir
35
1
76
1
0
0
0
11
Aloui Makram
24
0
0
0
0
0
0
28
Mbarek Hassen
31
2
152
0
0
0
0
Mbarek Haythem
33
2
119
0
0
0
0
Mkadmini Slah
?
0
0
0
0
0
0
30
Yaakoubi Mohamed Aziz
23
2
105
0
0
1
0
Quảng cáo