Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gainsborough, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Gainsborough
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wharton Dylan
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Butroid Lewis
26
3
46
2
0
0
0
6
Cogill Dylan
27
1
120
0
0
1
0
8
Helliwell Jordan
23
2
120
1
0
1
0
3
Jackson Ashley
30
2
119
1
0
0
0
2
Simpson Aaron
27
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Braithwaite Aaron
21
1
0
0
0
0
1
4
Conway Bailey
22
1
46
0
0
0
0
16
Hornshaw George
24
1
16
0
0
0
0
12
Johnson Bobby
30
1
75
0
0
0
0
5
Lancaster Will
22
1
120
1
0
0
0
15
Mcloughlin Jack
23
1
2
0
0
0
0
19
Tuntulwana Sisa
?
1
75
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Howe Declan
26
3
105
5
0
0
0
11
Preston Fraser
26
2
120
1
0
0
0
14
Stacey Joe
?
1
75
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Johnson Kian
?
0
0
0
0
0
0
18
Sykes Ollie
?
0
0
0
0
0
0
1
Wharton Dylan
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Butroid Lewis
26
3
46
2
0
0
0
6
Cogill Dylan
27
1
120
0
0
1
0
8
Helliwell Jordan
23
2
120
1
0
1
0
3
Jackson Ashley
30
2
119
1
0
0
0
2
Simpson Aaron
27
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Braithwaite Aaron
21
1
0
0
0
0
1
4
Conway Bailey
22
1
46
0
0
0
0
16
Hornshaw George
24
1
16
0
0
0
0
12
Johnson Bobby
30
1
75
0
0
0
0
5
Lancaster Will
22
1
120
1
0
0
0
15
Mcloughlin Jack
23
1
2
0
0
0
0
19
Tuntulwana Sisa
?
1
75
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Howe Declan
26
3
105
5
0
0
0
11
Preston Fraser
26
2
120
1
0
0
0
20
Southwell Dayle
31
0
0
0
0
0
0
14
Stacey Joe
?
1
75
0
0
0
0
Quảng cáo