Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng GAIS, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
GAIS
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Krantz Erik
29
3
197
0
0
0
0
1
Krasniqi Mergim
32
21
1856
0
0
3
1
13
Sims Kees
21
7
557
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beckman Filip
21
15
1138
1
1
4
0
2
Binaku Egzon
29
1
3
0
0
0
0
22
Cardaklija Anes
19
17
910
0
0
1
0
12
Frej Robin
Chấn động não
26
15
1179
0
0
2
0
4
Noren Axel
25
26
2170
2
0
4
0
6
Wangberg August
30
29
2606
0
1
2
0
5
Wendin Robin
25
24
1512
0
6
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
26
22
1503
0
0
4
0
17
Boudri Amin
20
21
831
2
0
4
0
10
Celik Mervan
34
26
1397
0
2
1
0
14
Gustafsson Filip
22
13
301
0
0
2
0
21
Henriksson Axel
22
25
1506
7
3
11
0
32
Ibrahim Harun
21
26
1811
0
1
7
0
9
Kalle William
29
29
2602
3
8
3
0
25
Lindberg Jonas
35
19
532
2
2
4
0
8
Milovanovic William
22
25
1904
2
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amatkarijo Chovanie
25
24
1247
1
1
1
0
11
Becirovic Edvin
24
16
399
0
0
1
0
19
Friday Richard
24
4
116
0
0
0
0
28
Hedlund Lucas
26
11
424
0
0
3
0
18
Holmstrom Alexander
25
28
1821
10
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Krantz Erik
29
3
197
0
0
0
0
1
Krasniqi Mergim
32
21
1856
0
0
3
1
13
Sims Kees
21
7
557
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beckman Filip
21
15
1138
1
1
4
0
2
Binaku Egzon
29
1
3
0
0
0
0
22
Cardaklija Anes
19
17
910
0
0
1
0
12
Frej Robin
Chấn động não
26
15
1179
0
0
2
0
27
Juhlin Carl
18
0
0
0
0
0
0
20
Krivosic Denis
17
0
0
0
0
0
0
4
Noren Axel
25
26
2170
2
0
4
0
6
Wangberg August
30
29
2606
0
1
2
0
5
Wendin Robin
25
24
1512
0
6
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aberg Joackim
26
22
1503
0
0
4
0
17
Boudri Amin
20
21
831
2
0
4
0
10
Celik Mervan
34
26
1397
0
2
1
0
14
Gustafsson Filip
22
13
301
0
0
2
0
21
Henriksson Axel
22
25
1506
7
3
11
0
32
Ibrahim Harun
21
26
1811
0
1
7
0
9
Kalle William
29
29
2602
3
8
3
0
25
Lindberg Jonas
35
19
532
2
2
4
0
8
Milovanovic William
22
25
1904
2
3
7
0
16
Zemmale Elias
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amatkarijo Chovanie
25
24
1247
1
1
1
0
11
Becirovic Edvin
24
16
399
0
0
1
0
19
Friday Richard
24
4
116
0
0
0
0
28
Hedlund Lucas
26
11
424
0
0
3
0
18
Holmstrom Alexander
25
28
1821
10
1
4
0
27
Sjoholm Simon
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holmberg Fredrik
45
Quảng cáo