Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Galatasaray, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
Sân vận động:
Rams Park
(Istanbul)
Sức chứa:
53 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muslera Fernando
38
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
29
4
339
0
1
1
0
90
Baltaci Metehan
21
1
90
0
1
0
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
5
450
2
0
0
0
4
Jakobs Ismail
25
1
72
0
0
0
0
24
Jelert Elias
21
4
131
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
25
3
128
0
0
0
0
6
Sanchez Davinson
28
3
234
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Akman Efe
18
2
18
0
0
0
0
8
Demirbay Kerem
31
5
215
0
1
1
0
20
Gabriel Sara
25
4
257
1
1
0
0
18
Kutlu Berkan
26
5
140
0
0
0
0
34
Torreira Lucas
28
5
407
0
2
0
0
22
Ziyech Hakim
31
1
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akgun Yunus
24
5
188
1
0
0
0
44
Batshuayi Michy
30
5
210
2
2
0
0
30
Demir Yusuf
21
3
37
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
Chấn thương lưng
31
3
204
1
1
0
0
10
Mertens Dries
37
5
382
2
1
0
0
45
Osimhen Victor
25
1
90
0
1
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
24
5
426
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Muslera Fernando
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
29
1
90
0
0
0
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
1
90
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
25
1
87
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Demirbay Kerem
31
1
31
0
0
0
0
18
Kutlu Berkan
26
1
60
0
0
1
0
34
Torreira Lucas
28
1
75
0
0
1
0
22
Ziyech Hakim
31
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akgun Yunus
24
1
31
0
0
0
0
44
Batshuayi Michy
30
1
45
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
Chấn thương lưng
31
1
90
0
0
0
0
10
Mertens Dries
37
1
46
0
0
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
24
1
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Guvenc Gunay
33
2
47
0
0
0
0
1
Muslera Fernando
38
2
134
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
29
1
90
0
0
1
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
1
84
0
0
2
1
24
Jelert Elias
21
2
111
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Demirbay Kerem
31
1
28
0
0
0
0
20
Gabriel Sara
25
2
153
0
0
0
0
18
Kutlu Berkan
26
2
49
0
0
0
0
34
Torreira Lucas
28
2
180
0
1
1
0
22
Ziyech Hakim
31
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Batshuayi Michy
30
2
101
2
0
0
0
9
Icardi Mauro
Chấn thương lưng
31
2
177
0
0
1
0
10
Mertens Dries
37
2
61
0
0
1
0
53
Yilmaz Baris Alper
24
2
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ahmet Sen Batuhan
25
0
0
0
0
0
0
19
Guvenc Gunay
33
2
47
0
0
0
0
1
Muslera Fernando
38
8
674
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ayhan Kaan
29
6
519
0
1
2
0
90
Baltaci Metehan
21
1
90
0
1
0
0
42
Bardakci Abdulkerim
30
7
624
2
0
2
1
4
Jakobs Ismail
25
1
72
0
0
0
0
24
Jelert Elias
21
6
242
0
0
0
0
25
Nelsson Victor
25
6
395
0
0
1
1
6
Sanchez Davinson
28
3
234
1
0
0
0
58
Yesilyurt Ali
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Akman Efe
18
2
18
0
0
0
0
5
Aydin Eyup
20
0
0
0
0
0
0
8
Demirbay Kerem
31
7
274
0
1
1
0
20
Gabriel Sara
25
6
410
1
1
0
0
33
Gurpuz Gokdeniz
18
0
0
0
0
0
0
18
Kutlu Berkan
26
8
249
0
0
1
0
34
Torreira Lucas
28
8
662
0
3
2
0
22
Ziyech Hakim
31
4
238
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akgun Yunus
24
6
219
1
0
0
0
44
Batshuayi Michy
30
8
356
4
2
0
0
30
Demir Yusuf
21
3
37
0
0
0
0
68
Dilek Recep
18
0
0
0
0
0
0
9
Icardi Mauro
Chấn thương lưng
31
6
471
1
1
1
0
10
Mertens Dries
37
8
489
2
1
1
0
45
Osimhen Victor
25
1
90
0
1
0
0
22
Sallai Roland
27
0
0
0
0
0
0
53
Yilmaz Baris Alper
24
8
640
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buruk Okan
50
Quảng cáo