Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gambia, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Gambia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jarju Ebrima
26
1
90
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ceesay Edrissa
23
2
180
0
0
2
0
5
Colley Omar
32
4
360
1
0
0
0
15
Gaye Omar
26
2
180
0
0
1
0
12
Gomez James
22
1
20
0
0
0
0
11
Mendy Jacob
27
1
90
0
0
0
0
21
Sanneh Muhammed
24
3
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Ebou
28
4
192
1
0
0
0
2
Bajo Mahmudu
20
1
12
0
0
0
0
2
Barry Hamza
30
2
46
0
0
1
0
14
Bobb Yusupha
28
1
67
0
0
1
0
16
Manneh Alassana
26
3
254
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badamosi Mohamed
25
3
111
2
0
1
0
10
Barrow Musa
25
4
349
1
0
0
0
13
Bojang Adama
20
1
8
0
0
0
0
19
Colley Ebrima
24
4
170
1
0
1
0
7
Fadera Alieu
23
4
237
0
0
0
0
3
Jallow Ablie
25
2
180
0
0
0
0
11
Juwara Musa
22
1
32
0
0
0
0
20
Minteh Yankuba
Chấn thương cơ
20
2
169
2
0
0
0
11
Sanyang Abdoulie
25
3
33
0
0
0
0
9
Sidibeh Adama
26
2
114
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McKinstry Johnny
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jarju Ebrima
26
2
180
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ceesay Edrissa
23
1
90
0
0
0
0
5
Colley Omar
32
3
270
0
0
0
0
12
Gomez James
22
4
360
0
0
0
0
13
Touray Ibou
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Ebou
28
4
258
0
0
1
0
2
Bajo Mahmudu
20
1
9
0
0
0
0
2
Barry Hamza
30
2
105
0
0
0
0
15
Ceesay Joseph
26
4
341
0
0
2
0
24
Darboe Ebrima
23
3
87
0
0
1
0
4
Khan Saidou
28
1
46
0
0
0
0
16
Manneh Alassana
26
3
140
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badamosi Mohamed
25
2
67
0
0
0
0
10
Barrow Musa
25
4
290
2
0
0
0
9
Camara Suleiman
22
1
7
0
0
0
0
21
Ceesay Abdoulie
20
1
45
0
0
0
0
19
Colley Ebrima
24
2
47
0
0
0
0
7
Fadera Alieu
23
4
227
0
0
1
0
3
Jallow Ablie
25
4
220
0
0
0
0
20
Minteh Yankuba
Chấn thương cơ
20
4
352
1
0
1
0
9
Sidibeh Adama
26
2
35
0
0
0
0
17
Sowe Ali
30
4
262
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McKinstry Johnny
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jarju Ebrima
26
3
270
0
0
0
0
22
Sarr Lamin
23
0
0
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ceesay Edrissa
23
3
270
0
0
2
0
5
Colley Omar
32
7
630
1
0
0
0
14
Gaye Dadi
29
0
0
0
0
0
0
15
Gaye Omar
26
2
180
0
0
1
0
12
Gomez James
22
5
380
0
0
0
0
11
Mendy Jacob
27
1
90
0
0
0
0
6
Njie Momodou
Thẻ vàng
22
0
0
0
0
0
0
12
Saidykhan Dembo
20
0
0
0
0
0
0
21
Sanneh Muhammed
24
3
251
0
0
0
0
21
Sanyang Sainey
21
0
0
0
0
0
0
13
Touray Ibou
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Ebou
28
8
450
1
0
1
0
2
Bajo Mahmudu
20
2
21
0
0
0
0
2
Barry Hamza
30
4
151
0
0
1
0
14
Bobb Yusupha
28
1
67
0
0
1
0
15
Ceesay Joseph
26
4
341
0
0
2
0
24
Darboe Ebrima
23
3
87
0
0
1
0
4
Khan Saidou
28
1
46
0
0
0
0
16
Manneh Alassana
26
6
394
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Badamosi Mohamed
25
5
178
2
0
1
0
10
Barrow Musa
25
8
639
3
0
0
0
13
Bojang Adama
20
1
8
0
0
0
0
9
Camara Suleiman
22
1
7
0
0
0
0
21
Ceesay Abdoulie
20
1
45
0
0
0
0
19
Colley Ebrima
24
6
217
1
0
1
0
7
Fadera Alieu
23
8
464
0
0
1
0
3
Jallow Ablie
25
6
400
0
0
0
0
11
Juwara Musa
22
1
32
0
0
0
0
20
Minteh Yankuba
Chấn thương cơ
20
6
521
3
0
1
0
11
Sanyang Abdoulie
25
3
33
0
0
0
0
9
Sicu
21
0
0
0
0
0
0
9
Sidibeh Adama
26
4
149
1
0
0
0
17
Sowe Ali
30
4
262
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McKinstry Johnny
?
Quảng cáo