Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gamla Upsala Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Gamla Upsala Nữ
Sân vận động:
Lötens IP
(Uppsala)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forsgren Caroline
29
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Heikfolk Viktoria
25
10
559
0
0
0
0
28
Laukstrom Julia
21
18
1620
1
0
2
0
24
Munthe Nilsson Sofia
23
25
1715
2
0
2
0
9
Olsson Camilla
30
23
1818
1
0
4
0
5
Stenman Wilma
24
13
1170
0
0
2
0
7
Wixner Ingrid
29
23
1949
2
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anderson Moa
23
21
1629
3
0
2
0
3
Eriksson Hannah
21
5
211
0
0
1
0
8
Fors Sofia
32
10
650
0
0
1
0
17
Gustafsson Elvira
26
21
1761
9
0
0
0
6
Paulsson Sofia
25
24
2111
6
0
4
0
19
Schotte Klara
18
17
1010
0
0
0
0
26
Sterner Sofia
?
3
75
0
0
0
0
21
Thimstrand Clara
22
7
229
1
0
0
0
20
Uppfeldt Tyra
21
18
439
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Rydell Izabell
25
23
1112
3
0
3
0
12
Sjosten Jennifer
27
26
2103
5
0
2
0
18
Thoreson Angelina
22
3
139
0
0
0
0
26
Zwinkels Andrea
23
8
169
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forsgren Caroline
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Laukstrom Julia
21
1
90
0
0
0
0
9
Olsson Camilla
30
1
81
0
0
0
0
7
Wixner Ingrid
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gustafsson Elvira
26
1
37
0
0
0
0
6
Paulsson Sofia
25
1
90
0
0
0
0
19
Schotte Klara
18
1
90
0
0
0
0
26
Sterner Sofia
?
1
10
0
0
0
0
21
Thimstrand Clara
22
1
54
0
0
0
0
20
Uppfeldt Tyra
21
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sjosten Jennifer
27
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Forsgren Caroline
29
27
2430
0
0
0
0
27
Lundin Malin
21
0
0
0
0
0
0
27
Selander Wiberg Linnea
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Heikfolk Viktoria
25
10
559
0
0
0
0
28
Laukstrom Julia
21
19
1710
1
0
2
0
24
Munthe Nilsson Sofia
23
25
1715
2
0
2
0
9
Olsson Camilla
30
24
1899
1
0
4
0
5
Stenman Wilma
24
13
1170
0
0
2
0
7
Wixner Ingrid
29
24
2039
2
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anderson Moa
23
21
1629
3
0
2
0
15
Carlsson Frida
23
0
0
0
0
0
0
3
Eriksson Hannah
21
5
211
0
0
1
0
8
Fors Sofia
32
10
650
0
0
1
0
17
Gustafsson Elvira
26
22
1798
9
0
0
0
6
Paulsson Sofia
25
25
2201
6
0
4
0
19
Schotte Klara
18
18
1100
0
0
0
0
26
Sterner Sofia
?
4
85
0
0
0
0
21
Thimstrand Clara
22
8
283
1
0
0
0
20
Uppfeldt Tyra
21
19
459
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Rydell Izabell
25
23
1112
3
0
3
0
12
Sjosten Jennifer
27
27
2193
5
0
2
0
18
Thoreson Angelina
22
3
139
0
0
0
0
26
Zwinkels Andrea
23
8
169
0
0
0
0
Quảng cáo