Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gateshead, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Gateshead
Sân vận động:
Gateshead International Stadium
(Gateshead)
Sức chứa:
11 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Tiernan
21
14
1260
0
0
0
0
40
Moss Harry
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Grayson Joe
25
1
90
0
0
0
0
3
Haunstrup Brandon
28
4
248
1
0
0
0
46
Jones Dan
29
6
463
0
0
2
0
16
Radcliffe Ben
21
10
764
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adom Kain
23
13
550
1
0
1
0
14
Belehouan Jean
24
9
564
0
0
0
0
8
Booty Regan
26
16
1440
0
0
4
0
4
Butterfield Jacob
34
15
1012
2
0
1
0
15
Carr Ryan
20
1
3
0
0
0
0
34
Colkett Charlie
28
9
338
0
0
0
0
19
Hannant Luke
31
15
1346
3
0
4
0
27
Home Joshua
19
1
2
0
0
0
0
23
Newton Tyrelle
19
15
794
1
0
3
0
22
Olley Greg
28
2
85
3
0
0
0
5
Richardson Kenton
26
6
496
1
0
0
0
2
Tinkler Robbie
28
12
926
0
0
0
0
10
Whelan Callum
26
16
1297
3
0
3
0
11
Worman Ben
23
16
756
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Thomas David
25
12
529
0
0
1
1
17
Beck Mark
30
15
416
1
0
0
0
45
Malcolm Jovan
21
8
260
1
0
1
0
9
Oseni Owen
21
16
1078
6
0
2
0
39
Thompson Olly
19
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Tiernan
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Haunstrup Brandon
28
1
30
0
0
0
0
46
Jones Dan
29
1
61
0
0
1
0
16
Radcliffe Ben
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carr Ryan
20
1
45
0
0
1
0
34
Colkett Charlie
28
1
90
0
0
0
0
21
Constantin Will
?
1
90
0
0
0
0
27
Home Joshua
19
1
90
0
0
0
0
23
Newton Tyrelle
19
1
46
0
0
0
0
10
Whelan Callum
26
1
22
0
0
0
0
11
Worman Ben
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Thomas David
25
1
69
0
0
0
0
17
Beck Mark
30
1
90
0
1
0
0
45
Malcolm Jovan
21
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bassey Oliver
21
0
0
0
0
0
0
1
Brooks Tiernan
21
15
1350
0
0
0
0
40
Moss Harry
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Grayson Joe
25
1
90
0
0
0
0
3
Haunstrup Brandon
28
5
278
1
0
0
0
46
Jones Dan
29
7
524
0
0
3
0
16
Radcliffe Ben
21
11
854
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adom Kain
23
13
550
1
0
1
0
14
Belehouan Jean
24
9
564
0
0
0
0
8
Booty Regan
26
16
1440
0
0
4
0
4
Butterfield Jacob
34
15
1012
2
0
1
0
15
Carr Ryan
20
2
48
0
0
1
0
34
Colkett Charlie
28
10
428
0
0
0
0
21
Constantin Will
?
1
90
0
0
0
0
19
Hannant Luke
31
15
1346
3
0
4
0
27
Home Joshua
19
2
92
0
0
0
0
23
Newton Tyrelle
19
16
840
1
0
3
0
22
Olley Greg
28
2
85
3
0
0
0
5
Richardson Kenton
26
6
496
1
0
0
0
2
Tinkler Robbie
28
12
926
0
0
0
0
10
Whelan Callum
26
17
1319
3
0
3
0
11
Worman Ben
23
17
846
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Thomas David
25
13
598
0
0
1
1
17
Beck Mark
30
16
506
1
1
0
0
45
Malcolm Jovan
21
9
350
2
0
1
0
9
Oseni Owen
21
16
1078
6
0
2
0
39
Thompson Olly
19
1
1
0
0
0
0
Quảng cáo