Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gateshead, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Gateshead
Sân vận động:
Gateshead International Stadium
(Gateshead)
Sức chứa:
11 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brooks Tiernan
21
7
630
0
0
0
0
40
Moss Harry
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Grayson Joe
25
1
90
0
0
0
0
3
Haunstrup Brandon
27
2
112
1
0
0
0
16
Radcliffe Ben
21
2
44
0
0
0
0
6
Storey Louis
30
7
563
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adom Kain
23
8
405
1
0
1
0
14
Belehouan Jean
24
7
404
0
0
0
0
8
Booty Regan
26
8
720
0
0
3
0
4
Butterfield Jacob
34
7
502
0
0
0
0
15
Carr Ryan
19
1
3
0
0
0
0
34
Colkett Charlie
28
3
101
0
0
0
0
19
Hannant Luke
30
7
626
1
0
0
0
24
McGowan Will
22
4
163
0
0
0
0
23
Newton Tyrelle
19
7
283
1
0
2
0
22
Olley Greg
28
2
85
3
0
0
0
5
Richardson Kenton
26
6
496
1
0
0
0
2
Tinkler Robbie
28
6
461
0
0
0
0
10
Whelan Callum
25
8
610
2
0
3
0
11
Worman Ben
23
8
532
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Thomas David
24
7
229
0
0
0
1
17
Beck Mark
30
8
204
1
0
0
0
9
Oseni Owen
21
8
575
3
0
1
0
39
Thompson Olly
19
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basey Oliver
21
0
0
0
0
0
0
1
Brooks Tiernan
21
7
630
0
0
0
0
40
Moss Harry
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Grayson Joe
25
1
90
0
0
0
0
3
Haunstrup Brandon
27
2
112
1
0
0
0
17
Pani Connor
20
0
0
0
0
0
0
16
Radcliffe Ben
21
2
44
0
0
0
0
6
Storey Louis
30
7
563
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adom Kain
23
8
405
1
0
1
0
14
Belehouan Jean
24
7
404
0
0
0
0
8
Booty Regan
26
8
720
0
0
3
0
4
Butterfield Jacob
34
7
502
0
0
0
0
15
Carr Ryan
19
1
3
0
0
0
0
34
Colkett Charlie
28
3
101
0
0
0
0
19
Hannant Luke
30
7
626
1
0
0
0
24
McGowan Will
22
4
163
0
0
0
0
23
Newton Tyrelle
19
7
283
1
0
2
0
22
Olley Greg
28
2
85
3
0
0
0
5
Richardson Kenton
26
6
496
1
0
0
0
2
Tinkler Robbie
28
6
461
0
0
0
0
10
Whelan Callum
25
8
610
2
0
3
0
11
Worman Ben
23
8
532
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allan Thomas David
24
7
229
0
0
0
1
17
Beck Mark
30
8
204
1
0
0
0
9
Oseni Owen
21
8
575
3
0
1
0
39
Thompson Olly
19
1
1
0
0
0
0
Quảng cáo