Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng GBK Kokkola, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
GBK Kokkola
Sân vận động:
Kokkolan keskuskentta
(Kokkola)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ingerstrom Johannes
?
2
122
0
0
1
0
12
Savchenko Mykyta
25
20
1800
0
0
0
0
13
Sundqvist Erik
?
1
59
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Huttu Tino
19
17
574
0
0
0
0
34
Huuhka Ville
30
21
1837
0
0
5
1
4
Masumi Robert
?
13
534
0
0
4
0
15
Rajala Jeremi
?
1
18
0
0
0
0
20
Vitka Ville
?
9
435
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bjorkgren Alex
?
19
1475
0
0
5
0
37
Enlund Roni
?
17
497
0
0
3
0
14
Haggblom Joel
21
12
179
2
0
0
0
7
Kytolaakso Pietro
22
18
1237
6
0
1
0
8
Luokkala Ville
36
22
1910
0
0
1
0
72
Maldonado Tomas
23
21
1865
3
0
5
0
28
Mannstrom Sebastian
35
7
562
4
0
1
0
10
Moraes Luigi
22
14
1131
7
0
2
0
21
Sundqvist Johannes
?
15
501
2
0
0
0
11
Thiaguinho
29
19
1533
9
0
8
1
50
Toro
38
17
1289
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hedman Aaro
31
3
198
0
0
0
0
92
Jokihaara Petteri
32
17
1473
0
0
3
0
9
Kotila Kaapo
20
15
806
2
0
2
0
77
Uwaegbulam Jasper
29
20
1661
26
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Savchenko Mykyta
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Huttu Tino
19
1
90
0
0
0
0
34
Huuhka Ville
30
1
90
0
0
0
0
4
Masumi Robert
?
1
6
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bjorkgren Alex
?
1
90
0
0
0
0
37
Enlund Roni
?
1
24
0
0
0
0
14
Haggblom Joel
21
1
1
0
0
0
0
8
Luokkala Ville
36
1
90
0
0
0
0
72
Maldonado Tomas
23
1
90
0
0
1
0
10
Moraes Luigi
22
2
90
2
0
0
0
21
Sundqvist Johannes
?
2
1
1
0
0
0
11
Thiaguinho
29
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Jokihaara Petteri
32
1
90
0
0
0
0
9
Kotila Kaapo
20
1
67
0
0
0
0
77
Uwaegbulam Jasper
29
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ingerstrom Johannes
?
2
122
0
0
1
0
12
Savchenko Mykyta
25
21
1890
0
0
0
0
13
Sundqvist Erik
?
1
59
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Huttu Tino
19
18
664
0
0
0
0
34
Huuhka Ville
30
22
1927
0
0
5
1
4
Masumi Robert
?
14
540
0
0
5
0
15
Rajala Jeremi
?
1
18
0
0
0
0
20
Vitka Ville
?
9
435
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bjorkgren Alex
?
20
1565
0
0
5
0
37
Enlund Roni
?
18
521
0
0
3
0
14
Haggblom Joel
21
13
180
2
0
0
0
18
Kago Daniel
?
0
0
0
0
0
0
7
Kytolaakso Pietro
22
18
1237
6
0
1
0
8
Luokkala Ville
36
23
2000
0
0
1
0
72
Maldonado Tomas
23
22
1955
3
0
6
0
28
Mannstrom Sebastian
35
7
562
4
0
1
0
10
Moraes Luigi
22
16
1221
9
0
2
0
21
Sundqvist Johannes
?
17
502
3
0
0
0
11
Thiaguinho
29
20
1618
9
0
8
1
50
Toro
38
17
1289
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Hedman Aaro
31
3
198
0
0
0
0
92
Jokihaara Petteri
32
18
1563
0
0
3
0
9
Kotila Kaapo
20
16
873
2
0
2
0
77
Uwaegbulam Jasper
29
22
1751
27
0
2
1
Quảng cáo