Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gefle, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Gefle
Sân vận động:
Gavlevallen
(Gävle)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Johansson Tobias
28
11
990
0
0
2
0
1
Jonsson Oscar
27
8
720
0
0
0
0
22
Nilsson Mathias
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adolfsson Jesper
25
29
2610
0
0
2
0
19
Aspgren Christoffer
29
13
787
0
1
2
0
15
Friberg William
22
14
1176
1
1
4
0
5
Hakansson Niclas
28
11
674
0
1
1
0
16
Persson Kevin
26
22
1221
0
1
2
0
24
Rafael York
25
25
1709
0
1
4
0
29
Rauschenberg Martin
32
28
2520
3
3
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Adrian Samuel
26
23
1579
1
2
7
0
12
Bellman Henrik
25
12
433
0
0
0
0
7
Edqvist Adrian
25
28
2421
3
1
5
1
14
Friman Sebastian Peder
25
17
561
0
3
0
0
20
Hjelm Albin
20
4
40
0
0
0
0
44
Ranera Iu
29
29
1991
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Browning Lukas
25
24
1787
2
0
6
0
11
Englund Leo
33
26
1940
7
1
4
0
9
Hjelte Jacob
27
24
1223
10
1
1
0
10
Izountouemoi Samouil
25
8
513
0
1
3
0
23
Lattman Alvin
20
4
37
0
0
0
0
8
Lundin Anton
28
22
1156
3
3
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bengtsson Mikael
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Johansson Tobias
28
11
990
0
0
2
0
1
Jonsson Oscar
27
8
720
0
0
0
0
22
Nilsson Mathias
25
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adolfsson Jesper
25
29
2610
0
0
2
0
19
Aspgren Christoffer
29
13
787
0
1
2
0
4
Ekman Philip
20
0
0
0
0
0
0
15
Friberg William
22
14
1176
1
1
4
0
5
Hakansson Niclas
28
11
674
0
1
1
0
16
Persson Kevin
26
22
1221
0
1
2
0
24
Rafael York
25
25
1709
0
1
4
0
29
Rauschenberg Martin
32
28
2520
3
3
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adel Izak
17
0
0
0
0
0
0
35
Adrian Samuel
26
23
1579
1
2
7
0
12
Bellman Henrik
25
12
433
0
0
0
0
7
Edqvist Adrian
25
28
2421
3
1
5
1
14
Friman Sebastian Peder
25
17
561
0
3
0
0
20
Hjelm Albin
20
4
40
0
0
0
0
44
Ranera Iu
29
29
1991
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Browning Lukas
25
24
1787
2
0
6
0
11
Englund Leo
33
26
1940
7
1
4
0
9
Hjelte Jacob
27
24
1223
10
1
1
0
10
Izountouemoi Samouil
25
8
513
0
1
3
0
23
Lattman Alvin
20
4
37
0
0
0
0
8
Lundin Anton
28
22
1156
3
3
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bengtsson Mikael
44
Quảng cáo