Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng General Caballero JLM, Paraguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Paraguay
General Caballero JLM
Sân vận động:
Estadio Leandro Ovelar
(Doctor Juan León Mallorquin)
Sức chứa:
10 120
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arevalos Gustavo
40
12
982
0
0
4
0
1
Guillen Luis
23
31
2621
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barreiro Ariel
22
1
60
0
0
0
0
27
Fernandez Ever
23
28
1796
1
0
6
0
24
Lezcano Olmedo Tomas Eliezer
29
29
2323
0
0
7
1
6
Mareco Miller
30
35
2912
3
2
4
1
4
Quilez Ismael
34
11
463
0
0
5
0
3
Romero Carlos
31
34
2798
0
0
6
1
16
Valenti Matias
22
27
2117
1
1
8
0
2
Vargas Alan
24
8
546
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amarilla Rodrigo
24
7
347
0
0
2
0
10
Arce Sebastian
24
28
1909
3
1
7
1
18
Armoa Jorge
23
10
354
1
0
1
0
30
Ayala Pablo
29
36
2670
0
2
3
0
21
Blas Caceres
35
16
745
0
1
2
0
11
Delvalle Pedro
30
18
1475
0
1
3
0
23
Duarte Benitez Ivan Alexander
19
19
773
0
0
3
0
28
Franco Juan
22
18
670
0
0
1
0
29
Gimenez Osmar
17
15
811
1
1
2
0
5
Martinez Fernando
30
33
2792
0
0
8
0
19
Rivarola Victor
22
5
187
1
0
0
0
14
Rodas Alexis
27
23
1790
1
0
7
1
8
Torales Silvio
33
14
579
1
0
1
0
31
Vergara Dylan
24
11
221
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baez Cristhian
21
12
252
0
0
1
0
9
Gonzalez Clementino
34
38
2325
3
3
7
0
7
Vega da Silva Anibal Gabriel
24
13
279
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Ramirez Humberto Antonio
50
Torres Aureliano
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arevalos Gustavo
40
12
982
0
0
4
0
1
Guillen Luis
23
31
2621
0
0
2
0
17
Tales
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Barreiro Ariel
22
1
60
0
0
0
0
27
Fernandez Ever
23
28
1796
1
0
6
0
24
Lezcano Olmedo Tomas Eliezer
29
29
2323
0
0
7
1
6
Mareco Miller
30
35
2912
3
2
4
1
4
Quilez Ismael
34
11
463
0
0
5
0
3
Romero Carlos
31
34
2798
0
0
6
1
16
Valenti Matias
22
27
2117
1
1
8
0
2
Vargas Alan
24
8
546
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amarilla Rodrigo
24
7
347
0
0
2
0
10
Arce Sebastian
24
28
1909
3
1
7
1
18
Armoa Jorge
23
10
354
1
0
1
0
30
Ayala Pablo
29
36
2670
0
2
3
0
14
Benitez Fernando
25
0
0
0
0
0
0
21
Blas Caceres
35
16
745
0
1
2
0
38
Bordon Alvarenga Giovanni David
25
0
0
0
0
0
0
11
Delvalle Pedro
30
18
1475
0
1
3
0
23
Duarte Benitez Ivan Alexander
19
19
773
0
0
3
0
28
Franco Juan
22
18
670
0
0
1
0
29
Gimenez Osmar
17
15
811
1
1
2
0
8
Jara Ivan
24
0
0
0
0
0
0
5
Martinez Fernando
30
33
2792
0
0
8
0
19
Rivarola Victor
22
5
187
1
0
0
0
14
Rodas Alexis
27
23
1790
1
0
7
1
8
Torales Silvio
33
14
579
1
0
1
0
31
Vergara Dylan
24
11
221
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baez Cristhian
21
12
252
0
0
1
0
9
Gonzalez Clementino
34
38
2325
3
3
7
0
7
Vega da Silva Anibal Gabriel
24
13
279
1
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Ramirez Humberto Antonio
50
Torres Aureliano
42
Quảng cáo