Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Genesis, Honduras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Honduras
Genesis
Sân vận động:
Estadio Carlos Miranda
(Comayagua)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Argueta Dubon Gerson Nahaman
31
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Casildo Leonel
33
13
962
0
0
2
0
4
Colon Hilder
35
6
526
0
0
3
0
14
Fiallos Jose
28
13
1025
0
0
4
0
5
Garcia Junior
23
13
973
0
0
6
0
33
Gonzalez Oscar
28
5
309
0
0
2
1
3
Oliva Elvin
27
5
442
0
0
0
0
20
Yanes Franklin
31
11
835
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acosta Brayan
31
5
277
0
0
1
0
29
Alvarado Angel
17
10
432
1
0
2
0
7
Canales Calix Jesus Marcelo
33
12
591
2
0
2
0
24
Davila Stiven
37
13
1030
2
0
7
0
16
Guity Elmer
28
9
523
1
0
4
1
10
Martinez Mario
35
9
535
0
0
0
0
8
Melendez Daniel
22
9
414
0
0
1
0
19
Salinas Manuel
29
11
615
0
0
1
0
6
Tilguath Caleb
24
2
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bodden Alexander
30
6
135
0
0
2
0
11
Diamond Randy
37
1
15
0
0
0
0
27
Fernandez Carlos
32
9
322
2
0
0
0
38
Morales Abarca Marcos Daniel
29
7
255
2
0
0
0
21
Moreira Roberto
37
13
1011
6
0
2
1
23
Ramirez Arauz Marlon Roberto
30
13
1062
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Argueta Dubon Gerson Nahaman
31
14
1260
0
0
0
0
28
Dixon Brion
29
0
0
0
0
0
0
30
Timoteo Carlos
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Casildo Leonel
33
13
962
0
0
2
0
4
Colon Hilder
35
6
526
0
0
3
0
26
Cruz Javier
21
0
0
0
0
0
0
14
Fiallos Jose
28
13
1025
0
0
4
0
5
Garcia Junior
23
13
973
0
0
6
0
33
Gonzalez Oscar
28
5
309
0
0
2
1
3
Oliva Elvin
27
5
442
0
0
0
0
20
Yanes Franklin
31
11
835
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acosta Brayan
31
5
277
0
0
1
0
29
Alvarado Angel
17
10
432
1
0
2
0
Alvarez Arnold
23
0
0
0
0
0
0
7
Canales Calix Jesus Marcelo
33
12
591
2
0
2
0
24
Davila Stiven
37
13
1030
2
0
7
0
16
Guity Elmer
28
9
523
1
0
4
1
10
Martinez Mario
35
9
535
0
0
0
0
8
Melendez Daniel
22
9
414
0
0
1
0
56
Rodriguez Roger
19
0
0
0
0
0
0
19
Salinas Manuel
29
11
615
0
0
1
0
6
Tilguath Caleb
24
2
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bodden Alexander
30
6
135
0
0
2
0
40
Bonilla Carlos
19
0
0
0
0
0
0
11
Diamond Randy
37
1
15
0
0
0
0
27
Fernandez Carlos
32
9
322
2
0
0
0
38
Morales Abarca Marcos Daniel
29
7
255
2
0
0
0
21
Moreira Roberto
37
13
1011
6
0
2
1
23
Ramirez Arauz Marlon Roberto
30
13
1062
1
0
2
0
Quảng cáo