Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Genk U19, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Genk U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Brughmans Lucca
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Barry Alpha Amadou
17
1
90
0
0
0
0
62
Cauwel Michiel
17
1
90
0
0
1
0
53
Trần Lenn Minh
17
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bouazzaoui Ilyas
17
1
90
0
0
1
0
56
De Wannemacker August
15
1
82
0
0
1
0
14
Driessen Jelle
15
1
9
0
0
0
0
3
Mbavu Elie
15
1
90
0
0
0
0
58
Oyatambwe Matthias
16
1
82
0
0
0
0
7
Rabhi Ayman
17
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Decresson Lino
17
1
23
1
0
0
0
16
Murenzi Aaron
16
1
16
0
1
0
0
11
Nuozzi Cedric
18
1
75
0
1
0
0
63
Reumers Alexander
17
1
9
0
0
0
0
80
Toure Saidou
17
1
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reenaers Eric
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Brughmans Lucca
16
1
90
0
0
0
0
26
Van Ingelgom Tijn
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Barry Alpha Amadou
17
1
90
0
0
0
0
62
Cauwel Michiel
17
1
90
0
0
1
0
12
El Morabet Sami
15
0
0
0
0
0
0
53
Trần Lenn Minh
17
1
90
0
0
0
0
15
Zion Henry
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bouazzaoui Ilyas
17
1
90
0
0
1
0
56
De Wannemacker August
15
1
82
0
0
1
0
14
Driessen Jelle
15
1
9
0
0
0
0
3
Mbavu Elie
15
1
90
0
0
0
0
17
Mocsnik Manu
17
0
0
0
0
0
0
58
Oyatambwe Matthias
16
1
82
0
0
0
0
7
Rabhi Ayman
17
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Decresson Lino
17
1
23
1
0
0
0
16
Murenzi Aaron
16
1
16
0
1
0
0
11
Nuozzi Cedric
18
1
75
0
1
0
0
63
Reumers Alexander
17
1
9
0
0
0
0
80
Toure Saidou
17
1
68
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Reenaers Eric
61
Quảng cáo