Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Genk, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Genk
Sân vận động:
Cegeka Arena
(Genk)
Sức chứa:
23 718
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Penders Mike
19
2
180
0
0
0
0
1
Van Crombrugge Hendrik
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Cuesta Carlos
25
4
224
1
0
0
0
77
El Ouahdi Zakaria
22
11
895
1
0
2
0
18
Kayembe Joris
30
13
1163
0
1
2
0
44
Kongolo Josue
18
2
76
0
0
0
0
3
Sadick Mujaid
24
13
1155
1
0
2
1
6
Smets Matte
20
12
1038
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bangoura Ibrahima
20
8
366
0
0
1
0
8
Heynen Bryan
27
11
825
0
1
0
0
17
Hrosovsky Patrik
32
11
885
4
0
2
0
20
Karetsas Konstantinos
16
9
458
0
1
1
0
24
Sattlberger Nikolas
Chấn thương mắt cá chân
20
9
550
1
0
0
0
23
Steuckers Jarne
22
13
1075
5
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adedeji-Sternberg Noah
19
7
29
1
0
0
0
99
Arokodare Toluwalase Emmanuel
23
13
1056
8
2
1
0
7
Bonsu Baah Christopher
19
13
774
2
3
1
0
27
Nkuba Ken
22
7
139
0
0
1
0
9
Oh Hyeon-Gyu
23
11
152
3
1
1
0
14
Sor Yira
24
11
583
1
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fink Thorsten
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Penders Mike
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Cuesta Carlos
25
1
90
0
0
0
0
18
Kayembe Joris
30
1
90
0
0
0
0
44
Kongolo Josue
18
1
1
0
0
0
0
34
Palacios Adrian
20
1
1
0
0
0
0
6
Smets Matte
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bangoura Ibrahima
20
1
90
0
0
0
0
17
Hrosovsky Patrik
32
1
90
0
0
0
0
20
Karetsas Konstantinos
16
1
90
0
0
0
0
23
Steuckers Jarne
22
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adedeji-Sternberg Noah
19
1
85
0
0
0
0
99
Arokodare Toluwalase Emmanuel
23
1
6
0
0
0
0
7
Bonsu Baah Christopher
19
1
6
0
0
0
0
27
Nkuba Ken
22
1
90
0
0
1
0
9
Oh Hyeon-Gyu
23
1
85
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fink Thorsten
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Brughmans Lucca
16
0
0
0
0
0
0
39
Penders Mike
19
3
270
0
0
0
0
1
Van Crombrugge Hendrik
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Cuesta Carlos
25
5
314
1
0
0
0
77
El Ouahdi Zakaria
22
11
895
1
0
2
0
18
Kayembe Joris
30
14
1253
0
1
2
0
44
Kongolo Josue
18
3
77
0
0
0
0
22
Manguelle Brad
16
0
0
0
0
0
0
34
Palacios Adrian
20
1
1
0
0
0
0
2
Pierre Kayden
21
0
0
0
0
0
0
3
Sadick Mujaid
24
13
1155
1
0
2
1
6
Smets Matte
20
13
1128
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Akpan Christian
19
0
0
0
0
0
0
21
Bangoura Ibrahima
20
9
456
0
0
1
0
15
Claes Thomas
20
0
0
0
0
0
0
86
Haroun Kenan
18
0
0
0
0
0
0
8
Heynen Bryan
27
11
825
0
1
0
0
17
Hrosovsky Patrik
32
12
975
4
0
2
0
20
Karetsas Konstantinos
16
10
548
0
1
1
0
24
Sattlberger Nikolas
Chấn thương mắt cá chân
20
9
550
1
0
0
0
23
Steuckers Jarne
22
14
1165
6
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adedeji-Sternberg Noah
19
8
114
1
0
0
0
99
Arokodare Toluwalase Emmanuel
23
14
1062
8
2
1
0
7
Bonsu Baah Christopher
19
14
780
2
3
1
0
27
Nkuba Ken
22
8
229
0
0
2
0
9
Oh Hyeon-Gyu
23
12
237
4
1
2
0
14
Sor Yira
24
11
583
1
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fink Thorsten
57
Quảng cáo