Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Genoa, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Genoa
Sân vận động:
Stadio Luigi Ferraris
(Genoa)
Sức chứa:
36 599
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Gollini Pierluigi
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bani Mattia
30
2
135
0
0
0
0
4
De Winter Koni
Chấn thương cơ
22
4
360
1
0
3
0
3
Martin Aaron
27
4
360
0
0
0
0
20
Sabelli Stefano
31
4
233
0
1
0
0
22
Vasquez Johan
25
4
301
0
0
0
0
14
Vogliacco Alessandro
26
4
242
1
0
0
0
59
Zanoli Alessandro
Chấn thương đùi
23
2
100
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Accornero Federico
20
1
5
0
0
0
0
47
Badelj Milan
35
4
288
0
0
0
0
8
Bohinen Emil
25
1
11
0
0
0
0
32
Frendrup Morten
23
4
354
0
0
1
0
17
Malinovsky Ruslan
31
4
176
0
0
1
0
2
Thorsby Morten
28
4
125
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ekhator Jeff
17
3
23
0
0
0
0
18
Ekuban Caleb
30
3
133
0
0
0
0
10
Messias Junior
Chấn thương cơ
33
3
266
1
0
0
0
19
Pinamonti Andrea
25
3
248
1
0
0
0
9
Vitinha
24
4
258
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leali Nicola
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bani Mattia
30
1
90
0
0
0
0
4
De Winter Koni
Chấn thương cơ
22
1
90
0
0
1
0
3
Martin Aaron
27
1
90
0
0
0
0
20
Sabelli Stefano
31
1
61
0
0
0
0
14
Vogliacco Alessandro
26
1
90
0
0
0
0
59
Zanoli Alessandro
Chấn thương đùi
23
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Badelj Milan
35
1
61
0
0
1
0
32
Frendrup Morten
23
1
90
0
0
0
0
17
Malinovsky Ruslan
31
1
30
0
1
0
0
2
Thorsby Morten
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ekhator Jeff
17
1
6
0
0
0
0
10
Messias Junior
Chấn thương cơ
33
1
90
1
0
0
0
9
Vitinha
24
1
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Gollini Pierluigi
29
4
360
0
0
1
0
1
Leali Nicola
31
1
90
0
0
0
0
39
Sommariva Daniele
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ahanor Honest
16
0
0
0
0
0
0
13
Bani Mattia
30
3
225
0
0
0
0
4
De Winter Koni
Chấn thương cơ
22
5
450
1
0
4
0
27
Marcandalli Alessandro
22
0
0
0
0
0
0
3
Martin Aaron
27
5
450
0
0
0
0
33
Matturro Alan
19
0
0
0
0
0
0
17
Norton-Cuffy Brooke
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
20
Sabelli Stefano
31
5
294
0
1
0
0
22
Vasquez Johan
25
4
301
0
0
0
0
14
Vogliacco Alessandro
26
5
332
1
0
0
0
59
Zanoli Alessandro
Chấn thương đùi
23
3
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Accornero Federico
20
1
5
0
0
0
0
47
Badelj Milan
35
5
349
0
0
1
0
8
Bohinen Emil
25
1
11
0
0
0
0
32
Frendrup Morten
23
5
444
0
0
1
0
53
Kasa Lior
18
0
0
0
0
0
0
17
Malinovsky Ruslan
31
5
206
0
1
1
0
73
Masini Patrizio
23
0
0
0
0
0
0
20
Miretti Fabio
Gãy chân
21
0
0
0
0
0
0
74
Papadopoulos Christos
19
0
0
0
0
0
0
2
Thorsby Morten
28
5
215
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Ankeye David
Mắc bệnh
22
0
0
0
0
0
0
27
Dorgu Ifenna
18
0
0
0
0
0
0
21
Ekhator Jeff
17
4
29
0
0
0
0
18
Ekuban Caleb
30
3
133
0
0
0
0
10
Messias Junior
Chấn thương cơ
33
4
356
2
0
0
0
19
Pinamonti Andrea
25
3
248
1
0
0
0
66
Venturino Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
9
Vitinha
24
5
343
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gilardino Alberto
42
Quảng cáo