Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Genoa U20, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Genoa U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Consiglio Leonardo
18
9
810
0
0
0
0
Lysionok Ernestas
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ahanor Honest
16
2
180
1
0
1
0
4
Arata Stefano
18
7
557
0
0
2
1
Barbini Matteo
17
6
468
0
0
0
0
Bosia Davide
19
1
12
0
0
0
0
37
Colonnese Lorenzo
17
1
13
0
0
0
0
16
Contarini Jacopo
17
9
659
0
0
1
0
45
Deseri Gracien
18
8
441
1
0
2
0
29
Doucoure Mamedi
17
2
7
0
0
0
0
13
Klisys
17
6
480
0
0
1
0
3
Meconi Edoardo
19
8
671
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arboscello Riccardo
18
8
637
3
0
1
0
14
Fazio Tommaso
17
9
496
0
0
3
0
15
Ferroni Leonardo
19
7
433
0
0
0
0
73
Grossi Jacopo
18
5
69
0
0
0
0
53
Kasa Lior
19
4
323
0
0
1
0
10
Romano Marco
18
8
632
1
0
1
0
8
Rossi Gianluca
19
10
866
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carbone Filippo
17
4
44
0
0
0
0
40
Dorgu Ifenna
18
8
544
3
0
0
0
21
Ekhator Jeff
17
1
90
0
0
0
0
22
Ghirardello Tommaso
19
9
580
6
0
2
0
17
Papastylianou Lysandros
18
2
121
0
0
0
0
66
Venturino Lorenzo
18
8
579
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Consiglio Leonardo
18
9
810
0
0
0
0
Lysionok Ernestas
17
1
90
0
0
0
0
Magalotti Gabriele
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ahanor Honest
16
2
180
1
0
1
0
4
Arata Stefano
18
7
557
0
0
2
1
80
Bailo Giorgio
18
0
0
0
0
0
0
Barbini Matteo
17
6
468
0
0
0
0
Bosia Davide
19
1
12
0
0
0
0
37
Colonnese Lorenzo
17
1
13
0
0
0
0
16
Contarini Jacopo
17
9
659
0
0
1
0
45
Deseri Gracien
18
8
441
1
0
2
0
29
Doucoure Mamedi
17
2
7
0
0
0
0
13
Klisys
17
6
480
0
0
1
0
3
Meconi Edoardo
19
8
671
0
0
3
1
Odero Martino
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Arboscello Riccardo
18
8
637
3
0
1
0
Dodde Filippo
18
0
0
0
0
0
0
14
Fazio Tommaso
17
9
496
0
0
3
0
15
Ferroni Leonardo
19
7
433
0
0
0
0
28
Goncalinho Joao
19
0
0
0
0
0
0
73
Grossi Jacopo
18
5
69
0
0
0
0
53
Kasa Lior
19
4
323
0
0
1
0
10
Romano Marco
18
8
632
1
0
1
0
8
Rossi Gianluca
19
10
866
2
0
2
0
11
Thorsteinsson Agust Orri
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carbone Filippo
17
4
44
0
0
0
0
40
Dorgu Ifenna
18
8
544
3
0
0
0
21
Ekhator Jeff
17
1
90
0
0
0
0
22
Ghirardello Tommaso
19
9
580
6
0
2
0
17
Papastylianou Lysandros
18
2
121
0
0
0
0
66
Venturino Lorenzo
18
8
579
2
0
0
0
Quảng cáo