Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gent, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Gent
Sân vận động:
Planet Group Arena
(Gent)
Sức chứa:
20 185
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Roef Davy
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brown Archie
22
6
538
0
0
1
0
22
Fadiga Noah
24
6
387
1
0
1
0
25
Fortuna Nurio
29
1
3
0
0
0
0
12
Gambor Hugo
21
3
259
0
0
0
0
13
Mitrovic Stefan
34
5
405
0
0
1
0
23
Torunarigha Jordan
27
3
148
0
1
1
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Delorge-Knieper Mathias
20
6
538
1
1
0
0
6
Gandelman Omri
24
5
366
1
1
1
0
8
Gerkens Pieter
29
4
126
1
0
0
0
15
Ito Atsuki
26
2
52
0
0
0
0
24
Kums Sven
36
6
320
1
0
1
0
18
Samoise Matisse
22
4
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
3
109
0
1
0
0
9
Gudjohnsen Andri
22
5
361
1
0
0
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
3
40
0
0
0
0
19
Surdez Franck
22
6
409
1
3
0
0
29
Varela Helio
22
2
34
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Roef Davy
30
5
480
0
0
0
0
1
Schmidt Daniel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Brown Archie
22
6
383
0
3
1
0
22
Fadiga Noah
24
6
403
0
1
0
0
25
Fortuna Nurio
29
4
280
0
0
2
0
12
Gambor Hugo
21
5
263
0
0
1
0
13
Mitrovic Stefan
34
5
460
1
0
0
0
23
Torunarigha Jordan
27
3
234
0
0
1
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
5
480
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
De Vlieger Tibe
18
1
21
0
0
0
0
16
Delorge-Knieper Mathias
20
6
489
1
0
1
0
6
Gandelman Omri
24
4
242
3
0
1
0
8
Gerkens Pieter
29
3
118
0
1
1
0
15
Ito Atsuki
26
1
12
0
0
0
0
24
Kums Sven
36
5
397
1
2
1
0
18
Samoise Matisse
22
5
175
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
5
221
3
1
1
0
9
Gudjohnsen Andri
22
5
349
0
0
1
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
2
65
0
0
0
0
19
Surdez Franck
22
4
285
0
0
0
0
29
Varela Helio
22
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Schrevel Celestin
22
0
0
0
0
0
0
26
Fortin Louis
22
0
0
0
0
0
0
33
Roef Davy
30
11
1020
0
0
0
0
1
Schmidt Daniel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Araujo Tiago
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
39
Ayinde Abdoul Rachid
19
0
0
0
0
0
0
3
Brown Archie
22
12
921
0
3
2
0
22
Fadiga Noah
24
12
790
1
1
1
0
25
Fortuna Nurio
29
5
283
0
0
2
0
12
Gambor Hugo
21
8
522
0
0
1
0
13
Mitrovic Stefan
34
10
865
1
0
1
0
23
Torunarigha Jordan
27
6
382
0
1
2
0
41
Vernemmen Hannes
19
0
0
0
0
0
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
11
1020
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
De Vlieger Tibe
18
1
21
0
0
0
0
16
Delorge-Knieper Mathias
20
12
1027
2
1
1
0
6
Gandelman Omri
24
9
608
4
1
2
0
8
Gerkens Pieter
29
7
244
1
1
1
0
17
Hjulsager Andrew
29
0
0
0
0
0
0
15
Ito Atsuki
26
3
64
0
0
0
0
24
Kums Sven
36
11
717
2
2
2
0
22
Omgba Aime
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
18
Samoise Matisse
22
9
311
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
8
330
3
2
1
0
9
Gudjohnsen Andri
22
10
710
1
0
1
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
5
105
0
0
0
0
19
Surdez Franck
22
10
694
1
3
0
0
30
Vancsa Zalan
19
0
0
0
0
0
0
29
Varela Helio
22
3
41
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45
Quảng cáo