Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gent, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Gent
Sân vận động:
Planet Group Arena
(Gent)
Sức chứa:
20 185
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Roef Davy
30
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Tiago
23
5
119
0
0
1
0
3
Brown Archie
22
13
1080
0
2
3
0
22
Fadiga Noah
24
13
812
3
0
1
0
25
Fortuna Nurio
29
2
10
0
0
0
0
12
Gambor Hugo
21
8
619
0
0
1
0
13
Mitrovic Stefan
34
10
838
0
0
3
0
23
Torunarigha Jordan
27
8
598
0
1
3
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
13
1170
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Delorge-Knieper Mathias
20
13
1159
1
1
2
0
6
Gandelman Omri
24
11
783
4
1
1
0
8
Gerkens Pieter
29
10
371
1
1
0
0
15
Ito Atsuki
26
9
555
0
0
4
0
24
Kums Sven
Chấn thương bắp chân
36
7
365
1
0
1
0
18
Samoise Matisse
22
10
310
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
10
425
2
1
1
0
9
Gudjohnsen Andri
22
12
688
2
1
1
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
6
116
0
0
0
0
19
Surdez Franck
22
13
931
1
5
1
0
7
Vancsa Zalan
20
2
86
0
0
0
0
29
Varela Helio
22
5
70
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schmidt Daniel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Tiago
23
1
90
0
0
0
0
12
Gambor Hugo
21
1
90
0
0
0
0
13
Mitrovic Stefan
34
1
46
0
0
0
0
23
Torunarigha Jordan
27
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
De Vlieger Tibe
19
1
29
0
0
0
0
16
Delorge-Knieper Mathias
20
1
9
0
0
0
0
8
Gerkens Pieter
29
1
62
1
0
0
0
15
Ito Atsuki
26
1
90
0
0
0
0
18
Samoise Matisse
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
1
29
2
0
1
0
9
Gudjohnsen Andri
22
1
62
0
0
0
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
1
78
2
0
0
0
7
Vancsa Zalan
20
1
90
0
0
0
0
29
Varela Helio
22
1
82
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Roef Davy
30
7
660
0
0
0
0
1
Schmidt Daniel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Tiago
23
2
99
0
0
0
0
3
Brown Archie
22
8
492
1
3
2
0
22
Fadiga Noah
24
8
532
1
1
0
0
25
Fortuna Nurio
29
4
280
0
0
2
0
12
Gambor Hugo
21
7
442
0
0
1
0
13
Mitrovic Stefan
34
7
640
1
0
0
0
23
Torunarigha Jordan
27
4
324
0
0
1
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
7
660
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
De Vlieger Tibe
19
1
21
0
0
0
0
16
Delorge-Knieper Mathias
20
8
657
1
0
1
0
6
Gandelman Omri
24
6
327
4
1
1
0
8
Gerkens Pieter
29
3
118
0
1
1
0
15
Ito Atsuki
26
3
111
0
0
0
0
24
Kums Sven
Chấn thương bắp chân
36
7
492
1
2
2
0
18
Samoise Matisse
22
7
203
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
7
267
3
2
1
0
9
Gudjohnsen Andri
22
7
503
0
1
1
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
3
130
0
0
0
0
19
Surdez Franck
22
5
363
0
0
0
0
29
Varela Helio
22
2
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Schrevel Celestin
22
0
0
0
0
0
0
26
Fortin Louis
22
0
0
0
0
0
0
33
Roef Davy
30
20
1830
0
0
0
0
1
Schmidt Daniel
32
2
180
0
0
0
0
40
Vanden Borre Rene
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Araujo Tiago
23
8
308
0
0
1
0
39
Ayinde Abdoul Rachid
19
0
0
0
0
0
0
3
Brown Archie
22
21
1572
1
5
5
0
22
Fadiga Noah
24
21
1344
4
1
1
0
25
Fortuna Nurio
29
6
290
0
0
2
0
12
Gambor Hugo
21
16
1151
0
0
2
0
13
Mitrovic Stefan
34
18
1524
1
0
3
0
23
Torunarigha Jordan
27
13
967
0
1
4
0
41
Vernemmen Hannes
19
0
0
0
0
0
0
4
Watanabe Tsuyoshi
27
20
1830
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
De Vlieger Tibe
19
2
50
0
0
0
0
16
Delorge-Knieper Mathias
20
22
1825
2
1
3
0
6
Gandelman Omri
24
17
1110
8
2
2
0
8
Gerkens Pieter
29
14
551
2
2
1
0
17
Hjulsager Andrew
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
15
Ito Atsuki
26
13
756
0
0
4
0
24
Kums Sven
Chấn thương bắp chân
36
14
857
2
2
3
0
22
Omgba Aime
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
18
Samoise Matisse
22
18
603
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dean Max
20
18
721
7
3
3
0
9
Gudjohnsen Andri
22
20
1253
2
2
2
0
11
Sonko Momodou Lamin
19
10
324
2
0
0
0
19
Surdez Franck
22
18
1294
1
5
1
0
7
Vancsa Zalan
20
3
176
0
0
0
0
29
Varela Helio
22
8
185
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vrancken Wouter
45
Quảng cáo