Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Georgia Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Georgia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gabunia Tatia
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chkhartishvili Nino
25
6
540
0
0
0
0
16
Gasviani Salome
23
8
720
0
0
0
0
2
Kadagishvili Gvantsa
22
8
720
0
0
1
0
21
Kalandadze Mariam
23
8
720
0
0
1
0
11
Narsia Sopiko
24
2
180
0
0
0
0
3
Pasikashvili Nino
32
8
613
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ambalia Tinatin
18
7
157
0
1
2
0
9
Bebia Maiko
21
8
468
1
0
1
0
14
Bolkvadze Anastasia
22
1
1
0
0
0
0
6
Danelia Natia
21
8
720
0
0
1
0
18
Kankia Lizi
?
1
21
0
0
0
0
8
Khaburdzania Irina
25
5
283
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakradze Teona
28
7
551
4
0
2
0
19
Bukhrikidze Nino
?
7
585
0
0
2
0
10
Cheminava Ana
28
8
654
0
1
2
0
17
Mtskerashvili Lizi
21
3
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhaidze Giorgi
?
Khubuluri Salome
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gabelaia Svetlana
22
0
0
0
0
0
0
12
Gabunia Tatia
24
8
720
0
0
0
0
1
Tabagari Eka
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chkhartishvili Nino
25
6
540
0
0
0
0
16
Gasviani Salome
23
8
720
0
0
0
0
17
Jojua Natia
17
0
0
0
0
0
0
2
Kadagishvili Gvantsa
22
8
720
0
0
1
0
21
Kalandadze Mariam
23
8
720
0
0
1
0
20
Kapanadze Mariam
?
0
0
0
0
0
0
5
Kvelidze Tamar
34
0
0
0
0
0
0
11
Narsia Sopiko
24
2
180
0
0
0
0
3
Pasikashvili Nino
32
8
613
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ambalia Tinatin
18
7
157
0
1
2
0
9
Bebia Maiko
21
8
468
1
0
1
0
14
Bolkvadze Anastasia
22
1
1
0
0
0
0
20
Chikovani Elene
18
0
0
0
0
0
0
6
Danelia Natia
21
8
720
0
0
1
0
18
Kankia Lizi
?
1
21
0
0
0
0
8
Khaburdzania Irina
25
5
283
1
0
4
1
13
Kvirkvaia Nata
?
0
0
0
0
0
0
13
Tsulaia Ana
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakradze Teona
28
7
551
4
0
2
0
19
Bukhrikidze Nino
?
7
585
0
0
2
0
10
Cheminava Ana
28
8
654
0
1
2
0
8
Khelashvili Sofi
16
0
0
0
0
0
0
17
Mtskerashvili Lizi
21
3
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chkhaidze Giorgi
?
Khubuluri Salome
35
Quảng cáo