Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Georgia U17, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Georgia U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asanidze Saba
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diakonidze Shotiko
16
3
115
0
0
0
0
13
Getiashvili Alika
15
1
90
0
0
0
0
4
Kharebashvili Saba
16
2
180
0
0
2
0
14
Khutsishvili Nikoloz
16
3
245
0
0
1
0
16
Kobakhidze Irakli
16
1
26
0
1
0
0
5
Kuprava Luka
15
3
270
0
0
1
0
3
Shatirishvili Mate
16
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartishvili Andria
15
3
247
2
1
1
0
17
Geladze Luka
16
2
24
0
0
0
0
6
Gvarjaladze Shota
16
2
61
0
0
0
0
15
Jaburia Giorgi
16
3
218
0
0
1
0
9
Kakashvili Koba
16
3
111
1
0
0
0
19
Kirvalidze Rezi
16
3
60
0
0
0
0
18
Kobakhidze Georgii
16
3
187
1
0
1
0
8
Kobulidze Andria
16
3
262
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jikia Rezi
16
3
123
0
0
0
0
11
Nebulishvili Tengo
16
2
125
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chitauri George
46
Khizanishvili Giorgi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asanidze Saba
16
3
270
0
0
0
0
12
Kupatadze Sandro
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Chekhani Giorgi
16
0
0
0
0
0
0
7
Diakonidze Shotiko
16
3
115
0
0
0
0
13
Getiashvili Alika
15
1
90
0
0
0
0
Gogolauri Beka
?
0
0
0
0
0
0
4
Kharebashvili Saba
16
2
180
0
0
2
0
14
Khutsishvili Nikoloz
16
3
245
0
0
1
0
Kirvalidze Revaz
?
0
0
0
0
0
0
16
Kobakhidze Irakli
16
1
26
0
1
0
0
5
Kuprava Luka
15
3
270
0
0
1
0
3
Shatirishvili Mate
16
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bartishvili Andria
15
3
247
2
1
1
0
17
Geladze Luka
16
2
24
0
0
0
0
6
Gvarjaladze Shota
16
2
61
0
0
0
0
15
Jaburia Giorgi
16
3
218
0
0
1
0
9
Kakashvili Koba
16
3
111
1
0
0
0
19
Kirvalidze Rezi
16
3
60
0
0
0
0
18
Kobakhidze Georgii
16
3
187
1
0
1
0
8
Kobulidze Andria
16
3
262
0
0
1
0
Kvirikadze Andria
?
0
0
0
0
0
0
Nebulishvili Tengiz
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Jikia Rezi
16
3
123
0
0
0
0
11
Nebulishvili Tengo
16
2
125
0
0
0
0
Otinashvili Lekso
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chitauri George
46
Khizanishvili Giorgi
?
Quảng cáo