Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Đức U16, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Đức U16
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Kosters Matthias
16
0
0
0
0
0
0
Prescott Leonard
14
0
0
0
0
0
0
Seidler Calvin
14
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abraha Natnael
16
0
0
0
0
0
0
Adoga Brian
15
0
0
0
0
0
0
Asante Marvin
15
0
0
0
0
0
0
El Chaar Aboubaker
17
0
0
0
0
0
0
Hawighorst Ben
16
0
0
0
0
0
0
Kiala Cassiano
15
0
0
0
0
0
0
RIedl Jan-Luca
15
0
0
0
0
0
0
Schnitzer Tim
16
0
0
0
0
0
0
Siewert Joshua
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Brocks Mika
15
0
0
0
0
0
0
8
Colles Jan
15
0
0
0
0
0
0
Debrah Jeremiah
15
0
0
0
0
0
0
Eichhorn Kennet
15
0
0
0
0
0
0
Fink Felix
?
0
0
0
0
0
0
19
Hofmeister Dion
15
0
0
0
0
0
0
Lennart Karl
16
0
0
0
0
0
0
22
Mensah Jeremiah
16
0
0
0
0
0
0
Nguefack Mathieu
16
0
0
0
0
0
0
Prenaj Christian
16
0
0
0
0
0
0
Yigit Ertugrul
15
0
0
0
0
0
0
Zarqelain Fadi
15
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Blessing Elisee
15
0
0
0
0
0
0
Creta David
16
0
0
0
0
0
0
Danioko Leeron
15
0
0
0
0
0
0
Laghrissi Eymen
16
0
0
0
0
0
0
Ndlovu Desmond
15
0
0
0
0
0
0
Osei Bonsu David
17
0
0
0
0
0
0
Speidel Kian
15
0
0
0
0
0
0
Staff Alexander
16
0
0
0
0
0
0
Turay Osman
15
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo