Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Đức, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Đức
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
34
1
90
0
0
0
0
1
ter Stegen Marc-Andre
Chấn thương đầu gối01.04.2025
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
3
55
0
0
1
0
20
Henrichs Benjamin
Va chạm
27
1
22
0
0
0
0
2
Koch Robin
28
1
22
0
0
0
0
18
Mittelstadt Maximilian
27
2
156
0
1
0
0
22
Raum David
Chấn thương mắt cá chân15.11.2024
26
2
159
0
0
1
0
2
Rudiger Antonio
31
2
180
0
0
1
0
15
Schlotterbeck Nico
24
3
249
0
0
2
0
4
Tah Jonathan
28
3
226
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrich Robert
30
4
256
0
0
0
0
23
Can Emre
30
1
28
0
0
0
0
5
Gross Pascal
33
3
213
0
0
0
0
7
Havertz Kai
25
2
180
1
0
0
0
6
Kimmich Joshua
29
4
360
1
0
1
0
10
Musiala Jamal
21
2
179
1
3
0
0
16
Pavlovic Aleksandar
Gãy xương đòn vai20.11.2024
20
3
136
1
0
0
0
19
Stiller Angelo
23
3
116
0
0
0
0
17
Wirtz Florian
21
4
316
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beier Maximilian
22
2
59
0
0
0
0
11
Fuhrich Chris
26
2
11
0
0
0
0
9
Fullkrug Niclas
Chấn thương gót chân Achilles
31
1
60
1
0
0
0
13
Undav Deniz
28
2
129
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagelsmann Julian
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baumann Oliver
34
1
90
0
0
0
0
1
ter Stegen Marc-Andre
Chấn thương đầu gối01.04.2025
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anton Waldemar
Chấn thương hông
28
3
55
0
0
1
0
20
Henrichs Benjamin
Va chạm
27
1
22
0
0
0
0
2
Koch Robin
28
1
22
0
0
0
0
18
Mittelstadt Maximilian
27
2
156
0
1
0
0
22
Raum David
Chấn thương mắt cá chân15.11.2024
26
2
159
0
0
1
0
2
Rudiger Antonio
31
2
180
0
0
1
0
15
Schlotterbeck Nico
24
3
249
0
0
2
0
4
Tah Jonathan
28
3
226
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andrich Robert
30
4
256
0
0
0
0
23
Can Emre
30
1
28
0
0
0
0
5
Gross Pascal
33
3
213
0
0
0
0
19
Gundogan Ilkay
34
0
0
0
0
0
0
7
Havertz Kai
25
2
180
1
0
0
0
6
Kimmich Joshua
29
4
360
1
0
1
0
10
Musiala Jamal
21
2
179
1
3
0
0
16
Pavlovic Aleksandar
Gãy xương đòn vai20.11.2024
20
3
136
1
0
0
0
19
Stiller Angelo
23
3
116
0
0
0
0
17
Wirtz Florian
21
4
316
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beier Maximilian
22
2
59
0
0
0
0
11
Fuhrich Chris
26
2
11
0
0
0
0
9
Fullkrug Niclas
Chấn thương gót chân Achilles
31
1
60
1
0
0
0
19
Sane Leroy
28
0
0
0
0
0
0
13
Undav Deniz
28
2
129
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagelsmann Julian
37
Quảng cáo